Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn nokia 220 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Xperia M2 (6 ý kiến)

tholuoian1Đa chức năng,camera rõ nét,thiết kế nhỏ gọn(3.418 ngày trước)

hieu310587Xperia M2 có nhiều tính năng thông minh(3.463 ngày trước)

shopngoctram69cái này to hơn cái kia nên tôi chọn(3.719 ngày trước)

hakute6thương hiệu nổi tiếng.tính năng hiệu quả(3.841 ngày trước)

hoccodon6Thiết kế tinh tế, tốc độ lướt web nhanh, nhiều ứng dụng(3.895 ngày trước)

daukhi2014có thể lướt web và có thể chơi ở bất cứ đâu(3.921 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 220 (Nokia N220) Cyan đại diện cho nokia 220 | vs | Sony Xperia M2 D2303 Black đại diện cho Xperia M2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 4.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • GPRS | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1100mAh | vs | Li-Ion 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | 14.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 696giờ | vs | 620giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 84g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.4 x 50.3 x 13.2 mm | vs | 139.6 x 71.1 x 8.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
nokia 220 vs Asha 230 | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs nokia x | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs nokia x+ | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs nokia xl | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs Xperia M2 dual | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs Xperia Z2 | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs LG F70 | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs G2 mini | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs lg L90 | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs lg L70 | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs L40 Dual | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs G Pro 2 | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs Nokia 225 | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs Nokia 225 Dual SIM | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs Nokia 130 | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs Nokia 107 | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs Nokia 215 | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs Nokia 215 Dual SIM | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs Samsung Metro 360 | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs Nokia 208 | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs Nokia 208 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs nokia 220 | ![]() | ![]() |
Nokia 515 vs nokia 220 | ![]() | ![]() |
Nokia 301 vs nokia 220 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs Xperia M2 dual |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs Xperia Z2 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs LG F70 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs G2 mini |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs L90 Dual |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs lg L90 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs lg L70 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs L40 Dual |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs Lumia 830 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs Xperia C3 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs Sony Xperia M2 Aqua |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs LG F60 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs Oppo N1 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs Huawei Ascend P7 mini |
![]() | ![]() | nokia xl vs Xperia M2 |
![]() | ![]() | nokia x+ vs Xperia M2 |
![]() | ![]() | nokia x vs Xperia M2 |
![]() | ![]() | Asha 230 vs Xperia M2 |
![]() | ![]() | Lumia Icon vs Xperia M2 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 vs Xperia M2 |
![]() | ![]() | Moto G vs Xperia M2 |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs Xperia M2 |