Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus L4 (2 ý kiến)

xedienxincấu hình khủng, là sản phẩm mới ra mặt(3.357 ngày trước)

phimtoancaumàn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay(3.500 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Light (1 ý kiến)

hakute6Máy dùng ổn định,phần mềm chạy tốt(3.670 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus L4 Black đại diện cho Optimus L4 | vs | Samsung Galaxy Light (For T-Mobile) đại diện cho Galaxy Light | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | vs | 1.4 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX531 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.8inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion 1800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 123g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 121.4 x 63 x 10.4 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Optimus L4 vs Nokia 301 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Lumia 1320 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Asha 502 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Galaxy Express 2 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs One Max | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Optimus L4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Optimus L4 | ![]() | ![]() |
Nokia 515 vs Optimus L4 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Galaxy Round |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs G Pro Lite Dual |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 300 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 601 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Lumia 525 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 700 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Asha 307 vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs Galaxy Light |