Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus L4 (2 ý kiến)
hotronganhangnhin gon hon ,kieu dang dep de su dung(3.583 ngày trước)
hoccodon6màn hình cảm ứng, sở hữu khả năng bắt sóng Wifi mang lại nhiều tiện ích(3.977 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 502 Dual SIM (6 ý kiến)
giadungtotMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn(3.361 ngày trước)
nijianhapkhaupin khỏe, máy đẹp nghe gọi tốt, giá cả phù hợp(3.573 ngày trước)
xedienhanoigame, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.578 ngày trước)
tramlikecó nhiều sản phẩm giá lựa chọn(3.633 ngày trước)
luanlovely6am thanh tuyet voi, noi chung la khong the che(3.713 ngày trước)
hoacodonmàu sắc nữ tính, pin khỏe và dễ sử dụng(4.031 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus L4 Black đại diện cho Optimus L4 | vs | Nokia Asha 502 Dual SIM Black đại diện cho Asha 502 Dual SIM | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX531 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.8inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion 1010mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 576 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 99.6 x 59.5 x 11.1 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Optimus L4 vs Nokia 301 |
Optimus L4 vs Lumia 1320 |
Optimus L4 vs Asha 503 |
Optimus L4 vs Asha 503 Dual Sim |
Optimus L4 vs Asha 500 Dual SIM |
Optimus L4 vs Asha 500 |
Optimus L4 vs Galaxy Express 2 |
Optimus L4 vs Galaxy Light |
Optimus L4 vs Galaxy Golden |
Optimus L4 vs Galaxy Round |
Optimus L4 vs Galaxy Star Pro |
Optimus L4 vs G Pro Lite |
Optimus L4 vs G Pro Lite Dual |
Optimus L4 vs Optimus L2 II |
Optimus L4 vs Vu 3 |
Optimus L4 vs One Max |
Optimus L4 vs Desire 300 |
Optimus L4 vs Desire 601 |
Optimus L4 vs Desire 500 |
Asha 307 vs Optimus L4 |
Galaxy Trend vs Optimus L4 |
Nokia 515 vs Optimus L4 |
Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Express 2 |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Light |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Golden |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Round |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Star Pro |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 307 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 210 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 501 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 310 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 205 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 206 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 308 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 309 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 311 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 306 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 305 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 203 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 302 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 200 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 201 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 300 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 503 vs Asha 502 Dual SIM |
Lumia 1320 vs Asha 502 Dual SIM |
Galaxy Trend vs Asha 502 Dual SIM |