Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus L4 (2 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2013/09/yau1378284326.jpg)
hotronganhangnhin gon hon ,kieu dang dep de su dung(3.455 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6màn hình cảm ứng, sở hữu khả năng bắt sóng Wifi mang lại nhiều tiện ích(3.849 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 502 Dual SIM (6 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/12/dhr1417744447.jpg)
giadungtotMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn(3.233 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhaupin khỏe, máy đẹp nghe gọi tốt, giá cả phù hợp(3.445 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoigame, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.450 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikecó nhiều sản phẩm giá lựa chọn(3.505 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6am thanh tuyet voi, noi chung la khong the che(3.585 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2013/09/xht1379771684.png)
hoacodonmàu sắc nữ tính, pin khỏe và dễ sử dụng(3.903 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus L4 Black đại diện cho Optimus L4 | vs | Nokia Asha 502 Dual SIM Black đại diện cho Asha 502 Dual SIM | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX531 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.8inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion 1010mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 576 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 99.6 x 59.5 x 11.1 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Optimus L4 vs Nokia 301 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Lumia 1320 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Galaxy Express 2 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs One Max | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Optimus L4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Optimus L4 | ![]() | ![]() |
Nokia 515 vs Optimus L4 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Express 2 |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Round |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 307 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 210 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 501 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 308 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 309 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 311 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 305 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 302 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 200 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 201 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs Asha 502 Dual SIM |