Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus L4 hay Asha 502 Dual SIM, Optimus L4 vs Asha 502 Dual SIM

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus L4 hay Asha 502 Dual SIM đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus L4 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L4 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Bright Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Bright Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus L4 (2 ý kiến)
hotronganhangnhin gon hon ,kieu dang dep de su dung(3.583 ngày trước)
hoccodon6màn hình cảm ứng, sở hữu khả năng bắt sóng Wifi mang lại nhiều tiện ích(3.977 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 502 Dual SIM (6 ý kiến)
giadungtotMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn(3.361 ngày trước)
nijianhapkhaupin khỏe, máy đẹp nghe gọi tốt, giá cả phù hợp(3.573 ngày trước)
xedienhanoigame, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.578 ngày trước)
tramlikecó nhiều sản phẩm giá lựa chọn(3.633 ngày trước)
luanlovely6am thanh tuyet voi, noi chung la khong the che(3.713 ngày trước)
hoacodonmàu sắc nữ tính, pin khỏe và dễ sử dụng(4.031 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus L4 Black
đại diện cho
Optimus L4
vsNokia Asha 502 Dual SIM Black
đại diện cho
Asha 502 Dual SIM
H
Hãng sản xuấtLGvsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz )vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX531vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.8inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvs- SNS apps
- Photo editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1700mAhvsLi-Ion 1010mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs576 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs100gTrọng lượng
Kích thướcvs99.6 x 59.5 x 11.1 mmKích thước
D

Đối thủ