Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus L4 (2 ý kiến)
xedienxinđược mọi người ưa chuộng. mình thích sản phẩm này(3.533 ngày trước)
DInhDiep208Giá rẻ hợp với túi tiền, không sợ bị lỗ(3.624 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G Pro Lite (4 ý kiến)
phimtoancauđẹp hơn, máy khỏe , tính năng sành điệu, mẫu mã hót(3.533 ngày trước)
hakute6máy nhỏ gọn, nhiều người ưa thích, bộ nhớ lớn hơn lưu được nhiều dữ liệu(3.696 ngày trước)
hoccodon6được mọi người ưa chuộng. mình thích sản phẩm này(3.926 ngày trước)
luanlovely6hình ảnh đẹp. có chất lượng cao(3.968 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus L4 Black đại diện cho Optimus L4 | vs | LG G Pro Lite (Pro Lite D680) Black đại diện cho G Pro Lite | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX531 | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.8inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Geo-tagging, face detection, panorama
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion 3140 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 161g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 150.2 x 76.9 x 9.4 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Optimus L4 vs Nokia 301 |
Optimus L4 vs Lumia 1320 |
Optimus L4 vs Asha 503 |
Optimus L4 vs Asha 503 Dual Sim |
Optimus L4 vs Asha 502 Dual SIM |
Optimus L4 vs Asha 500 Dual SIM |
Optimus L4 vs Asha 500 |
Optimus L4 vs Galaxy Express 2 |
Optimus L4 vs Galaxy Light |
Optimus L4 vs Galaxy Golden |
Optimus L4 vs Galaxy Round |
Optimus L4 vs Galaxy Star Pro |
Optimus L4 vs G Pro Lite Dual |
Optimus L4 vs Optimus L2 II |
Optimus L4 vs Vu 3 |
Optimus L4 vs One Max |
Optimus L4 vs Desire 300 |
Optimus L4 vs Desire 601 |
Optimus L4 vs Desire 500 |
Asha 307 vs Optimus L4 |
Galaxy Trend vs Optimus L4 |
Nokia 515 vs Optimus L4 |
G Pro Lite vs G Pro Lite Dual |
G Pro Lite vs Optimus L2 II |
G Pro Lite vs Vu 3 |
G Pro Lite vs One Max |
G Pro Lite vs Desire 300 |
G Pro Lite vs Desire 601 |
G Pro Lite vs Desire 500 |
Galaxy Star Pro vs G Pro Lite |
Galaxy Round vs G Pro Lite |
Galaxy Golden vs G Pro Lite |
Galaxy Light vs G Pro Lite |
Galaxy Express 2 vs G Pro Lite |
Asha 500 vs G Pro Lite |
Asha 500 Dual SIM vs G Pro Lite |
Lumia 1320 vs G Pro Lite |
Asha 307 vs G Pro Lite |
Galaxy Trend vs G Pro Lite |