Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus L4 (2 ý kiến)
hoccodon6màn hình to và nhiều ứng dụng cài tốt hơn, cấu hình cao hơn(3.834 ngày trước)
chiocoshopcấu hình kém nhiều nhưng được cái giá phải chăng(3.894 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Express 2 (6 ý kiến)
hoalacanh2Màn hình nhạy sáng, chụp hình sắc nét, sinh động(3.324 ngày trước)
phimtoancauchất lượng âm thanh và hình ảnh là nhất(3.438 ngày trước)
xedienxinmới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.446 ngày trước)
hakute6hinh anh va am thanh sac net, rat tuyet voi(3.663 ngày trước)
luanlovely6chất lượng âm thanh và hình ảnh là nhất(3.663 ngày trước)
hoacodonsang trọng màu sắc đẹp và độ nhạy cảm ứng rất tốt và bền(3.961 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus L4 Black đại diện cho Optimus L4 | vs | Samsung Galaxy Express 2 đại diện cho Galaxy Express 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | vs | 1.7 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX531 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.8inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Stereo FM radio with RDS, FM recording - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 132.4 x 65.7 x 9.8 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Optimus L4 vs Nokia 301 |
Optimus L4 vs Lumia 1320 |
Optimus L4 vs Asha 503 |
Optimus L4 vs Asha 503 Dual Sim |
Optimus L4 vs Asha 502 Dual SIM |
Optimus L4 vs Asha 500 Dual SIM |
Optimus L4 vs Asha 500 |
Optimus L4 vs Galaxy Light |
Optimus L4 vs Galaxy Golden |
Optimus L4 vs Galaxy Round |
Optimus L4 vs Galaxy Star Pro |
Optimus L4 vs G Pro Lite |
Optimus L4 vs G Pro Lite Dual |
Optimus L4 vs Optimus L2 II |
Optimus L4 vs Vu 3 |
Optimus L4 vs One Max |
Optimus L4 vs Desire 300 |
Optimus L4 vs Desire 601 |
Optimus L4 vs Desire 500 |
Asha 307 vs Optimus L4 |
Galaxy Trend vs Optimus L4 |
Nokia 515 vs Optimus L4 |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Light |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Golden |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Round |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Express 2 vs G Pro Lite |
Galaxy Express 2 vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Express 2 vs Optimus L2 II |
Galaxy Express 2 vs Vu 3 |
Galaxy Express 2 vs One Max |
Galaxy Express 2 vs Desire 300 |
Galaxy Express 2 vs Desire 601 |
Galaxy Express 2 vs Desire 500 |
Asha 500 vs Galaxy Express 2 |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Express 2 |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Express 2 |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Express 2 |
Asha 503 vs Galaxy Express 2 |
Lumia 1320 vs Galaxy Express 2 |
Asha 307 vs Galaxy Express 2 |
Galaxy Trend vs Galaxy Express 2 |