Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 3,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 35 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia X10 / X10i mini (SE Robyn / E10 / E10i) Black đại diện cho Sony Xperia X10 mini | vs | Samsung Galaxy Mini S5570 Black đại diện cho Galaxy Mini S5570 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson X series | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16.7M Màu TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | 160MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 384MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Timescape UI - Audio+Output: 3.5mm plug - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Google Voice Search (market dependent) - TrackID music recognition | vs | - Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 570giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 88g | vs | 105g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 83 x 50 x 16 mm | vs | 110.4 x 60.8 x 12.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia X10 mini vs Wildfire S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia X1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Duo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs HTC Explorer | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia active | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony K800 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Samsung Wave 723 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia neo L | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia acro S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Nokia C6 vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
HTC Wildfire vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
HTC Legend vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Nokia N97 mini vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Mini S5570 vs Galaxy Gio |
![]() | ![]() | Galaxy Mini S5570 vs Samsung Star II |
![]() | ![]() | Galaxy Mini S5570 vs Corby II |
![]() | ![]() | Galaxy Mini S5570 vs Optimus Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Mini S5570 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Galaxy Mini S5570 vs Sony Ericsson W8 |
![]() | ![]() | Galaxy Mini S5570 vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Galaxy Mini S5570 vs Optimus Me P350 |
![]() | ![]() | Galaxy Mini S5570 vs Acer E120 |
![]() | ![]() | Nokia C5-03 vs Galaxy Mini S5570 |
![]() | ![]() | Galaxy 551 vs Galaxy Mini S5570 |
![]() | ![]() | Galaxy Spica vs Galaxy Mini S5570 |
![]() | ![]() | iPhone 3G vs Galaxy Mini S5570 |
chạy chậm,bộ nhớ trông tương đối.
thỉnh thoảng bị lỗi(4.834 ngày trước)
Nếu bật cùng lúc Wifi và bluetooth mạng wifi sẽ chập trờn (máy mình dùng thấy bị vậy)
đôi lúc bật Speaker không nghe được(4.641 ngày trước)
Mau nay nhjn sang trong va ngau nua
Caj kja xau hon caj nay nhung chay thj hok bjet caj nao tot hon
Cam ung rat nhay, xem phjm rat tuyet
Luc truoc mjnh cung mua 1 con, chay cung duoc
Caj nao cung nhu caj nao, tjen nao cua nay ma(4.735 ngày trước)