Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 3,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X10 mini (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia neo L (5 ý kiến)

tramlikeCác tính năng tốc độ xử lý hay ứng dụng, chụp ảnh cao(3.862 ngày trước)

hakute6mẫu mã, rất bắt mắt ,sử dụng dễ dàng(3.957 ngày trước)

luanlovely6cấu hình mạnh, máy đẹp, pin tốt thích hợp mang đi xa(4.008 ngày trước)

hoccodon6Màn hình 3inch, dộ phân giải màn hình cao(4.010 ngày trước)

hahuong1610mong, gon, nhe, dep mat, thoi trang(4.107 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia X10 / X10i mini (SE Robyn / E10 / E10i) Black đại diện cho Sony Xperia X10 mini | vs | Sony Xperia neo L (Sony MT25i) Black lướt Wed, chơi game cực đã đại diện cho Sony Xperia neo L | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson X series | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16.7M Màu TFT | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | 1GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Timescape UI - Audio+Output: 3.5mm plug - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Google Voice Search (market dependent) - TrackID music recognition | vs | - Timescape UI
- Video calling, touch focus, geo-tagging - SNS integration - TrackID music recognition - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po | vs | Li-Po 1500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 88g | vs | 132g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 83 x 50 x 16 mm | vs | 121 x 61.1 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia X10 mini vs Wildfire S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia X1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Galaxy Mini S5570 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Duo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs HTC Explorer | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia active | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony K800 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Samsung Wave 723 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia acro S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Nokia C6 vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
HTC Wildfire vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
HTC Legend vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Nokia N97 mini vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Go |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Tipo |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs iPhone 5 |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Nexus 4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Blackberry Z10 |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Ion vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia pro vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia active vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia neo L |