Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 3,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X10 mini (11 ý kiến)

lequangvinhktNghe nhạc, chụp hình tốt hơn, kiểu dáng đẹp(3.895 ngày trước)

luanlovely6Nhỏ nhắn, dễ sử dụng, có thể nâng cấp, thích nhất là tính năng nghe nhạc của sony(4.006 ngày trước)

hoccodon6thiết kế đẹp hơn, cấu hình tốt hơn(4.008 ngày trước)

hahuong1610sony nghe nhac rat hay, am thanh rat tot(4.106 ngày trước)

dailydaumo1màn hình với độ phân giải đẹp hơn , nguyên khối cảm ứng không nút pro hơn(4.284 ngày trước)

tranghuynhdulichcam ung nhay hơn, web nhanh hơn.(4.640 ngày trước)

havuvu1Đẹp hơn, mạnh hơn và pin tốt hơn SS nhiều!(4.657 ngày trước)

hongnhungminimartthiết kế đẹp, tốc độ xử lý cao(4.666 ngày trước)
thanhdotourkiểu dáng có vẻ sang trọng hơn pin xài cũng lâu hơn(4.752 ngày trước)

ngocanphysXperia X10 mini đẹp mắt và nhanh hơn(4.837 ngày trước)

maiductuLướt web nhanh, cảm ứng mượt hơn(4.903 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Wave 723 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia X10 / X10i mini (SE Robyn / E10 / E10i) Black đại diện cho Sony Xperia X10 mini | vs | Samsung S7230E Wave 723 Various đại diện cho Samsung Wave 723 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson X series | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Bada OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 16.7M Màu TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | 90MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Timescape UI - Audio+Output: 3.5mm plug - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Google Voice Search (market dependent) - TrackID music recognition | vs | - TouchWiz UI 3.0
- DNSe (Digital Natural Sound Engine) - Smile detection, geo-tagging - Stereo FM radio with RDS; FM recording - Removable plastic flip cover with leather texture - Organizer - Image editor - Voice memo - Predictive text input (T9 Trace) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 88g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 83 x 50 x 16 mm | vs | 109.5 x 53.9 x 11.8mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia X10 mini vs Wildfire S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia X1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Galaxy Mini S5570 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Duo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs HTC Explorer | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia active | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony K800 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia neo L | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia acro S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Nokia C6 vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
HTC Wildfire vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
HTC Legend vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Nokia N97 mini vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |