Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 3,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia N97 mini (9 ý kiến)
luanlovely6thiết kế gọn, thời trang, giá tốt nhỏ nhắn, dễ sử dụng, và năng cấp(3.870 ngày trước)
hahuong1610kieu dang thanh manh , gon nhe, pin ben(3.969 ngày trước)
thachanhtimMÁY NÀY CHO SINH VIÊN DÙNG THÌ TIỆN LỢI CHO HỌC TẬP LẮM NÈ. NHƯNG GIÁ HƠN CAO SO VỚI SINH VIÊN(4.446 ngày trước)
hongnhungminimartdùng N97 thích hơn SONY X10...(4.530 ngày trước)
gaubong2424nokia nhin dep hon sony voi lai sony hoi bi map nhi?(4.553 ngày trước)
honganh0304NOKIA LUÔN LÀ LỰA CHỌN HOÀN HẢO TRONG CÁC DÒNG SẢN PHẨM ĐIỆN THOẠI HIỆN NAY(4.586 ngày trước)
thanhdotourthiết kế dài gọn tiện bỏ túi cảm ứng cũng rất nhạy(4.616 ngày trước)
thanhvan1210tOI CHON nOKIA n97 MINI VI KIEU DANG GON, NHE(4.732 ngày trước)
longcecombmtvề tính năng va vi sử lý nhanh và hon hẳn Xperia X10 mini(4.773 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X10 mini (4 ý kiến)
hoccodon6nghe nhac rat hay, am thanh rat tot(3.872 ngày trước)
nguyenducluan1106kiẻu dáng đẹp đầm máy và theo sở thích tôi chon sony(4.144 ngày trước)
ngocanphysXperia X10 mini đầy cá tính và nhanh hơn nhiều(4.701 ngày trước)
sieucancanmàh hình rộng, giao diện dễ sử dụng hơn(4.744 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N97 mini Cherry Black đại diện cho Nokia N97 mini | vs | Sony Ericsson Xperia X10 / X10i mini (SE Robyn / E10 / E10i) Black đại diện cho Sony Xperia X10 mini | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | Sony Ericsson X series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | Android OS, v1.6 (Donut) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16.7M Màu TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 128MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Digital compass
- Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Handwriting recognition - Carl Zeiss optics | vs | Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Timescape UI - Audio+Output: 3.5mm plug - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Google Voice Search (market dependent) - TrackID music recognition | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 4giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 320 giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 138g | vs | 88g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113 x 52.5 x 14.2 mm | vs | 83 x 50 x 16 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia N97 mini vs Galaxy 551 |
Nokia N97 mini vs HTC Touch Pro2 |
Nokia N97 mini vs Wildfire S |
Nokia N97 mini vs Nokia X3 |
Nokia C6 vs Nokia N97 mini |
Nokia N97 vs Nokia N97 mini |
Vivaz pro vs Nokia N97 mini |
Nokia N900 vs Nokia N97 mini |
Nokia X6 vs Nokia N97 mini |
Milestone vs Nokia N97 mini |
Nokia C7 vs Nokia N97 mini |
iPhone 3G vs Nokia N97 mini |
Nokia E7 vs Nokia N97 mini |
Sony Xperia X10 mini vs Wildfire S |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X10 mini vs Galaxy Spica |
Sony Xperia X10 mini vs Galaxy Mini S5570 |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X10 mini vs HTC Explorer |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X10 mini vs Sony K800 |
Sony Xperia X10 mini vs Samsung Wave 723 |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia J |
Sony Xperia X10 mini vs Xperia ZL |
Sony Xperia X10 mini vs Xperia Z |
Nokia C6 vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Wildfire vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Legend vs Sony Xperia X10 mini |
Nokia C6-01 vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Desire vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini |