Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 3,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Neo V (5 ý kiến)
hakute6sản phẩm và kiểu dáng đẹp hơn, nhẹ nhàng hơn(3.871 ngày trước)
luanlovely6màn hình rõ nét, bàn phím êm hơn, bền hơn(3.922 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp hơn nam tính hơn. pin khỏe hơn độ phân giải cao hơn(3.924 ngày trước)
hahuong1610nhieu tinh nang hon, pin ben hon(4.021 ngày trước)
rungvangtaybacchưa ai chọn à mình chọn chú neo V(4.328 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X10 mini (1 ý kiến)
tebetivỏ ngoài bằng nhôm dễ tróc nhưng rất sang trọng(3.335 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia neo V (MT11i / MT11a) Silver đại diện cho Sony Xperia Neo V | vs | Sony Ericsson Xperia X10 / X10i mini (SE Robyn / E10 / E10i) Black đại diện cho Sony Xperia X10 mini | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony Ericsson X series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v1.6 (Donut) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16.7M Màu TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 320MB | vs | 128MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - Digital Compass - SNS integration - HDMI port | vs | Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Timescape UI - Audio+Output: 3.5mm plug - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Google Voice Search (market dependent) - TrackID music recognition | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 4giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 88g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116 x 57 x 13 mm | vs | 83 x 50 x 16 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Neo V vs Optimus Black |
Sony Xperia Neo V vs Nokia 701 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Neo V vs Nokia 700 |
Sony Xperia Neo V vs Nokia C2-05 |
Sony Xperia Neo V vs Nokia X2-05 |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 800 |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 710 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Neo V vs HTC One V |
Sony Xperia Neo V vs HTC One X |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 610 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 610 NFC |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Neo V vs Acer Liquid Glow |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Neo V vs Xperia ZL |
Sony Xperia Neo V vs Xperia Z |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Neo V |
Nokia N8 vs Sony Xperia Neo V |
Galaxy S vs Sony Xperia Neo V |
iPhone 4 vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo V |
Desire S vs Sony Xperia Neo V |
HTC Sensation vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia X10 mini vs Wildfire S |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X10 mini vs Galaxy Spica |
Sony Xperia X10 mini vs Galaxy Mini S5570 |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X10 mini vs HTC Explorer |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X10 mini vs Sony K800 |
Sony Xperia X10 mini vs Samsung Wave 723 |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia J |
Sony Xperia X10 mini vs Xperia ZL |
Sony Xperia X10 mini vs Xperia Z |
Nokia C6 vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Wildfire vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Legend vs Sony Xperia X10 mini |
Nokia N97 mini vs Sony Xperia X10 mini |
Nokia C6-01 vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Desire vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini |