Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 3,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X10 mini pro (6 ý kiến)
tramlikethiết kế đẹp, hãng đt nổi tiếng, cấu hình ổn định(3.819 ngày trước)
luanlovely6đẹp, thời trang, cấu hình mạnh(3.857 ngày trước)
hoccodon6mình yêu thích cái này nhiều lắm(3.872 ngày trước)
hahuong1610kieu dang la mat, nhin rat ca tinh(3.969 ngày trước)
thachanhtimMáy này phù hợp với học sinh trung học nhắn tin nhiều và và sử dụng media cũng tốt. các bậc phụ huynh nên mua cho con cái 1 chiếc.(4.445 ngày trước)
tanhdmtCó thêm bàn phím qwerty nên thuận tiện trong việc nhắn tin.(4.709 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X10 mini (9 ý kiến)
hakute6chỉ đơn giản là thích thì chọn thôi(3.857 ngày trước)
darenshan3112Giá gần như ngang nhau nhưng thấy con X10 mini gọn nhẹ và dể xài hơn(4.117 ngày trước)
KIENSONTHANHCấu hình Xperia X10 mini tương tự, như nhỏ gon, vừa tầm tay(4.208 ngày trước)
hongnhungminimartkiểu dáng gọn, thời trang, giá tốt(4.530 ngày trước)
honganh0304KIỂU DÁNG THON GỌN, THỜI TRANG VỚI GIÁ THÀNH THẤP(4.586 ngày trước)
thanhdotourgọn nhẹ tiện dụng hơn rất nhiều(4.616 ngày trước)
ngocanphysXperia X10 mini pro dày quá!!!(4.700 ngày trước)
mr_epuXperia X10 mini giá cả rất phải chằng với mọi người(4.773 ngày trước)
pkdaoXperia X10 mini gọn gàng và đơn giản hơn(4.776 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia X10a mini pro đại diện cho Sony Xperia X10 mini pro | vs | Sony Ericsson Xperia X10 / X10i mini (SE Robyn / E10 / E10i) Black đại diện cho Sony Xperia X10 mini | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson X series | vs | Sony Ericsson X series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Android OS, v1.6 (Donut) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16.7M Màu TFT | vs | 16.7M Màu TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | 128MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Timescape UI - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer | vs | Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Timescape UI - Audio+Output: 3.5mm plug - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Google Voice Search (market dependent) - TrackID music recognition | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 • UMTS 2100 • UMTS 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4giờ | vs | 4giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 88g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 90 x 52 x 17 mm | vs | 83 x 50 x 16 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia X10 mini pro vs S8000 Jet |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Legend |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Wildfire |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Vivaz |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Aino |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Rhyme |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Ericsson TXT |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Ericsson W8 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X10 mini pro vs Liquid mini E310 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Defy Mini XT320 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia X10 mini pro vs BlackBerry Curve 9220 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia J |
Sony Xperia X10 mini pro vs Xperia ZL |
Sony Xperia X10 mini pro vs Xperia Z |
Nokia E5 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Satio vs Sony Xperia X10 mini pro |
Vivaz pro vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia C6 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N97 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N900 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia X6 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N8 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia 5800 vs Sony Xperia X10 mini pro |
iPhone 3GS vs Sony Xperia X10 mini pro |
Acer Liquid vs Sony Xperia X10 mini pro |
Milestone vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Galaxy Ace vs Sony Xperia X10 mini pro |
iPhone 3G vs Sony Xperia X10 mini pro |
HTC ChaCha vs Sony Xperia X10 mini pro |
HTC Salsa vs Sony Xperia X10 mini pro |
Galaxy S vs Sony Xperia X10 mini pro |
Galaxy Beam vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia X10 mini vs Wildfire S |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X10 mini vs Galaxy Spica |
Sony Xperia X10 mini vs Galaxy Mini S5570 |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X10 mini vs HTC Explorer |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X10 mini vs Sony K800 |
Sony Xperia X10 mini vs Samsung Wave 723 |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia J |
Sony Xperia X10 mini vs Xperia ZL |
Sony Xperia X10 mini vs Xperia Z |
Nokia C6 vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Wildfire vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Legend vs Sony Xperia X10 mini |
Nokia N97 mini vs Sony Xperia X10 mini |
Nokia C6-01 vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Desire vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini |