Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Liquid Gallant E350 (3 ý kiến)

dailydaumo1màn hình rộng,ra sau có nhiều chức năng được cải thiện tốt hơn(3.420 ngày trước)

luanlovely6độ phân dải màn hình lớn hơn và nhiều chức năng hơn(3.965 ngày trước)

hakute6máy được thiết kế hình dáng đẹp,nhiều mà sắc,giá cả hợp lý(3.965 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Gallant Duo (2 ý kiến)

MINHHUNG6cấu hình khá tốt,khi hoạt động máy mát hơn,hơn nữa được bảo hành 2 năm(3.883 ngày trước)

hoccodon6thương hiệu đã được khảng định, một cấu hình cơ bản cho những người dùng không quá cầu kỳ về độ mạnh nhưng lại ưa thương hiệu(3.972 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Liquid Gallant E350 đại diện cho Liquid Gallant E350 | vs | Acer Liquid Gallant Duo E350 White đại diện cho Liquid Gallant Duo | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Acer | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX531 | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 129 x 65.9 x 9.9 mm | vs | 129 x 65.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Liquid Gallant E350 vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
Liquid Z110 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Acer Liquid Glow vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Liquid mini E310 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Acer Liquid vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Desire U vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Galaxy Express vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Mach LS860 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Tri Chip C333 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
HTC Butterfly vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia J vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia V vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
RAZR V MT887 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
RAZR V XT889 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
RAZR i XT890 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid Gallant Duo vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Liquid Z110 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Acer Liquid Glow vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Liquid mini E310 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Acer Liquid vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Desire U vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant Duo |