Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 22 bình luận
Ý kiến của người chọn Acer Liquid Glow (11 ý kiến)
giadungshop102Cấu hình mạnh hơn nữa giá tốt, dùng khá bền, chụp ảnh đẹp, nghe nhạc hay(3.553 ngày trước)
shopngoctram69liquid 11 ngươi chọn và acer 19 người(3.563 ngày trước)
hungbk90máy có cấu hình tốt.màn hình máy đẹp(3.582 ngày trước)
Dogiadungnhatbannhưng màn hình con này chất hơn, thiết kế cũng phong cách(3.585 ngày trước)
kemsusuCấu hình mạnh hơn nữa giá tốt, dùng khá bền, chụp ảnh đẹp(3.585 ngày trước)
huongmuahe16Cấu hình mạnh hơn nữa giá tốt, dùng khá bền, chụp ảnh đẹp, nghe nhạc hay(3.591 ngày trước)
muahangonlinehc320Thời gian sử dụng pin lâu hơn. chụp ảnh thích hơn(3.628 ngày trước)
sieuthitaigia123Thời gian sử dụng pin lâu hơn. chụp ảnh thích hơn(3.635 ngày trước)
hotronganhangThiết kế đẹp,nhìn sang trọng hơn. Cấu hình mạnh hơn nữa giá tốt, dùng khá bền, chụp ảnh đẹp, nghe nhạc hay(3.640 ngày trước)
hoccodon6tốc độ tốt hơn , cảm ứng tốt hơn . ứng dụng máy tốt hơn(3.836 ngày trước)
saint123_v1glow chỉ có em nó nhìn mwosi tạm đc...............(4.245 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Gallant E350 (11 ý kiến)
dailydaumo1hình ảnh rõ nét ,nhiều chức năng hơn(3.276 ngày trước)
muabui1210sử dụng pin lâu hơn. chụp ảnh thích hơn(3.380 ngày trước)
smileshop102sử dụng pin lâu hơn. chụp ảnh thích hơn(3.585 ngày trước)
shopgiadung102sang trọng hơn. Cấu hình mạnh hơn nữa giá tốt, dùng khá bền(3.585 ngày trước)
MINHHUNG6kieu canh dep hien dai, tinh nang da dang(3.767 ngày trước)
camvanhonggiaLiquid Gallant E350 gọn đẹp, pin sài bền,cảm ứng nhạy(3.822 ngày trước)
hakute6Có cấu hình tốt, ngang con kia, nhưng màn hình con này chất hơn, thiết kế cũng phong cách(3.829 ngày trước)
luanlovely6tiện sử dụng hơn, tuy nhiên cấu hình ko mạnh bằng(3.843 ngày trước)
antontran90thiết kế đơn giản,gọn đẹp, pin sài bền,cảm ứng nhạy,....(3.989 ngày trước)
hoacodonTôi đã sử dụng và thấy chất lượng Liquid Gallant E350 tốt nên tôi tin tưởng(4.042 ngày trước)
evitcoĐơn giản và đẹp, không quá màu mẹ. Phin tốt, cảm ứng được(4.214 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Liquid Glow E330 đại diện cho Acer Liquid Glow | vs | Acer Liquid Gallant E350 đại diện cho Liquid Gallant E350 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Acer | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 125g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117 x 58.5 x 11.5 mm | vs | 129 x 65.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Acer Liquid Glow vs Liquid E1 |
Acer Liquid Glow vs Liquid Z110 |
Acer Liquid Glow vs Liquid Gallant Duo |
HTC Sensation XL vs Acer Liquid Glow |
Sony Xperia U vs Acer Liquid Glow |
Sony Xperia sola vs Acer Liquid Glow |
Sony Xperia Neo V vs Acer Liquid Glow |
Optimus 7Q vs Acer Liquid Glow |
iPhone 4S vs Acer Liquid Glow |
iPhone 4 vs Acer Liquid Glow |
Bold 9700 vs Acer Liquid Glow |
Liquid mini E310 vs Acer Liquid Glow |
Acer Liquid vs Acer Liquid Glow |
Liquid Gallant E350 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid Gallant E350 vs CloudMobile S500 |
Liquid Z110 vs Liquid Gallant E350 |
Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 |
Liquid mini E310 vs Liquid Gallant E350 |
Acer Liquid vs Liquid Gallant E350 |
Desire U vs Liquid Gallant E350 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant E350 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant E350 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Express vs Liquid Gallant E350 |
Mach LS860 vs Liquid Gallant E350 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant E350 |
Tri Chip C333 vs Liquid Gallant E350 |
Xperia Z vs Liquid Gallant E350 |
Xperia ZL vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant E350 |
Lumia 505 vs Liquid Gallant E350 |
HTC Butterfly vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia J vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia V vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant E350 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Gallant E350 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Lumia 620 vs Liquid Gallant E350 |
HTC One SV vs Liquid Gallant E350 |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Discover vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Asha 205 vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant E350 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR V MT887 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR V XT889 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR i XT890 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant E350 |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Gallant E350 |
DROID RAZR HD vs Liquid Gallant E350 |
DROID RAZR M vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Lumia 510 vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Lumia 822 vs Liquid Gallant E350 |
HTC One SU vs Liquid Gallant E350 |
HTC Desire X vs Liquid Gallant E350 |
HTC One SC vs Liquid Gallant E350 |
HTC One ST vs Liquid Gallant E350 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant E350 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant E350 |