Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Windows Phone 8S (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
bongbang002Thiết kế đẹp, sang trọng, cấu hình tốt(3.366 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.366 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6vì bào hành của nó cao hơn, pin tốt hơn(3.834 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6kiểu dáng hợp thời trang, máy cáu hình mành thỏa sức chơi game(3.978 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Gallant E350 (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tebetiThời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.431 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6Sản phẩm này mình đang xài và thấy rất bền(3.930 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6Thiết kế trẻ trung và có hiệu năng cực kì tốt(3.978 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Windows Phone 8S Black đại diện cho HTC Windows Phone 8S | vs | Acer Liquid Gallant E350 đại diện cho Liquid Gallant E350 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Beats Audio sound enhancement - Geo-tagging, touch focus, face detection - MicroSIM card support only - SNS integration - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 113g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120.5 x 63 x 10.3 mm | vs | 129 x 65.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Windows Phone 8S vs HTC One ST | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC One SC | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC One SU | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Lumia 822 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Lumia 510 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs DROID RAZR M | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs DROID RAZR HD | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs DROID RAZR MAXX HD | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR HD XT925 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR i XT890 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR V XT889 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR V MT887 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Asha 206 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Asha 205 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC Butterfly | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Desire U | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Windows Phone 8S | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid Gallant E350 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Liquid Gallant E350 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Liquid Z110 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Acer Liquid Glow vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Liquid mini E310 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Acer Liquid vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Desire U vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant E350 |