Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Liquid Gallant E350 (5 ý kiến)

nijianhapkhauĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.639 ngày trước)

xedienhanoiđẹp hơn, cấu hình mới nhất, sành điệu(3.642 ngày trước)

tramlikethiết kế mẫu mã đẹp nên mình chọn nó(3.895 ngày trước)

hoacodoncấu hình tốt hơn lại rẻ hơn nữa(4.155 ngày trước)

saint123_v1mua dt của những hãng có danh tiéng thôi(4.243 ngày trước)
Ý kiến của người chọn CloudMobile S500 (5 ý kiến)

dailydaumo1máy đẹp,mỏng,phù hợp với phụ nữ sóng khỏe hơn(3.420 ngày trước)

hoalacanh2Chơi game mượt lắm. pin ko nóng ko phồng rất chi là bền pin(3.505 ngày trước)

luanlovely6hiện tại là vô đối,mật độ điểm ảnh nhiều(3.884 ngày trước)

hakute6Giá rẻ̀, bình dân, sử dụng văn phòng(3.965 ngày trước)

hoccodon6phong cách, cá tính, mới lạ, độc đáo(3.972 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Liquid Gallant E350 đại diện cho Liquid Gallant E350 | vs | Acer CloudMobile S500 đại diện cho CloudMobile S500 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Acer | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX531 | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - CloudMobile cloud service
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input - Dolby Mobile sound enhancement - Touch-sensitive controls | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1460 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 122g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 129 x 65.9 x 9.9 mm | vs | 127 x 65.8 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Liquid Gallant E350 vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
Liquid Z110 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Acer Liquid Glow vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Liquid mini E310 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Acer Liquid vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Desire U vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Galaxy Express vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Mach LS860 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Tri Chip C333 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
HTC Butterfly vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia J vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia V vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
RAZR V MT887 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
RAZR V XT889 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
RAZR i XT890 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid Gallant Duo vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Liquid Z110 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Desire U vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs CloudMobile S500 |