Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: 5.313.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia Lumia 620 (5 ý kiến)
dailydaumo1Màn hình đẹp, trợ lý hoàn hảo, pin tốt hơn(3.549 ngày trước)
tramlikethanh nhã hơn. Nếu chỉnh lại hệ thống loa máy thì ok(3.747 ngày trước)
luanlovely6màn hình độ phân giải cao, có ứng dụng nhận dạng chữ viết(3.748 ngày trước)
hakute6kieu dang nhin bat mat hon,mong,gon gang(3.829 ngày trước)
hoccodon6màn hình cảm ứng đã lắm, còn camera cũng đỉnh nữa chứ(3.836 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Gallant E350 (3 ý kiến)
hoalacanh2Thời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.368 ngày trước)
MINHHUNG6chất lượng xài tốt hơn và giá thành rẻ hơn(3.747 ngày trước)
chiocoshopchưa nghe thấy tiếng tăm của Liquid Gallant E 350 bao giờ, nhưng nhìn khá là đẹp(4.167 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 620 Yellow đại diện cho Nokia Lumia 620 | vs | Acer Liquid Gallant E350 đại diện cho Liquid Gallant E350 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.8inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - ClearBlack display
- Dolby headphone sound enhancement - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 330 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Vàng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 127g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.4 x 61.1 x 11 mm | vs | 129 x 65.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia Lumia 620 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
Nokia Lumia 620 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
Nokia Lumia 620 vs Sony Xperia E |
Nokia Lumia 620 vs Sony Xperia E dual |
Nokia Lumia 620 vs Sony Xperia V |
Nokia Lumia 620 vs Sony Xperia J |
Nokia Lumia 620 vs HTC Butterfly |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 505 |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy Grand I9080 |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Lumia 620 vs Xperia ZL |
Nokia Lumia 620 vs Xperia Z |
Nokia Lumia 620 vs Tri Chip C333 |
Nokia Lumia 620 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Lumia 620 vs Mach LS860 |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy Express |
Nokia Lumia 620 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nokia Lumia 620 vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Lumia 620 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nokia Lumia 620 vs Desire U |
Nokia Lumia 620 vs Liquid E1 |
Nokia Lumia 620 vs Liquid Z110 |
Nokia Lumia 620 vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Lumia 620 vs CloudMobile S500 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 720 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 520 |
Nokia Lumia 620 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy Note III |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 925 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 928 |
Nokia Lumia 620 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 zoom |
Nokia Lumia 620 vs iPhone 5C |
Nokia Lumia 620 vs iPhone 5S |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 1320 |
Nokia Lumia 620 vs Asha 500 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 620 vs OPPO Find Mirror |
Nokia Lumia 620 vs Oppo Find Muse |
Nokia Lumia 620 vs OPPO Find Piano |
Nokia Lumia 620 vs OPPO Find Clover |
Nokia Lumia 620 vs OPPO Find Way |
Nokia Lumia 620 vs OPPO Find 5 |
Nokia Lumia 620 vs OPPO Find 5 mini |
Nokia Lumia 510 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Lumia 822 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Lumia 810 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Lumia 920 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Lumia 820 vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 610 vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 620 |
iPhone 5 vs Nokia Lumia 620 |
iPhone 4S vs Nokia Lumia 620 |
iPhone 4 vs Nokia Lumia 620 |
HTC One SV vs Nokia Lumia 620 |
HTC DROID DNA vs Nokia Lumia 620 |
Galaxy Stratosphere II vs Nokia Lumia 620 |
Galaxy Discover vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 205 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 206 vs Nokia Lumia 620 |
Nexus 4 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR V MT887 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR V XT889 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR i XT890 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR HD XT925 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR M XT905 vs Nokia Lumia 620 |
DROID RAZR MAXX HD vs Nokia Lumia 620 |
DROID RAZR HD vs Nokia Lumia 620 |
DROID RAZR M vs Nokia Lumia 620 |
HTC One SU vs Nokia Lumia 620 |
HTC Desire X vs Nokia Lumia 620 |
HTC One SC vs Nokia Lumia 620 |
HTC One ST vs Nokia Lumia 620 |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Lumia 620 |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 308 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 620 |
Galaxy S III mini vs Nokia Lumia 620 |
Galaxy S3 vs Nokia Lumia 620 |
Galaxy Note II vs Nokia Lumia 620 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nokia Lumia 620 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Nokia Lumia 620 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Nokia Lumia 620 |
Samsung Galaxy S3 vs Nokia Lumia 620 |
Galaxy Note vs Nokia Lumia 620 |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 620 |
Sony Xperia sola vs Nokia Lumia 620 |
Sony Xperia S vs Nokia Lumia 620 |
Liquid Gallant E350 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid Gallant E350 vs CloudMobile S500 |
Liquid Z110 vs Liquid Gallant E350 |
Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 |
Acer Liquid Glow vs Liquid Gallant E350 |
Liquid mini E310 vs Liquid Gallant E350 |
Acer Liquid vs Liquid Gallant E350 |
Desire U vs Liquid Gallant E350 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant E350 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant E350 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Express vs Liquid Gallant E350 |
Mach LS860 vs Liquid Gallant E350 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant E350 |
Tri Chip C333 vs Liquid Gallant E350 |
Xperia Z vs Liquid Gallant E350 |
Xperia ZL vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant E350 |
Lumia 505 vs Liquid Gallant E350 |
HTC Butterfly vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia J vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia V vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant E350 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Gallant E350 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant E350 |
HTC One SV vs Liquid Gallant E350 |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Discover vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Asha 205 vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant E350 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR V MT887 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR V XT889 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR i XT890 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR M XT905 vs Liquid Gallant E350 |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Gallant E350 |
DROID RAZR HD vs Liquid Gallant E350 |
DROID RAZR M vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Lumia 510 vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Lumia 822 vs Liquid Gallant E350 |
HTC One SU vs Liquid Gallant E350 |
HTC Desire X vs Liquid Gallant E350 |
HTC One SC vs Liquid Gallant E350 |
HTC One ST vs Liquid Gallant E350 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant E350 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant E350 |