Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Xperia T hay Xperia SP, Sony Xperia T vs Xperia SP

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Xperia T hay Xperia SP đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia T (Sony LT30p) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia T LTE ( LT30a / Xperia TL LT30at ) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia T (LT30i) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T (LT30i) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T (LT30i) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T (Sony LT30p) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia SP C5302 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia SP C5302 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia SP C5302 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Xperia T (4 ý kiến)
MINHHUNG6cho chất lượng hình ảnh đẹp,màu sắc sắc nét(3.790 ngày trước)
hakute6màn hình đẹp,cấu hình mạnh ,giá rẻ(3.943 ngày trước)
chiocoshopdung lượng pin lớn, cho thời gian sử dụng lâu hơn(4.129 ngày trước)
cuongjonstone123Máy được trang bị pin dung lượng 1.850 mAh, có thể xem phim liên tục, sử dụng
Wi-Fi hay bật 3G, kiểm tra mail và Twitter trong 6 giờ liền(4.135 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia SP (2 ý kiến)
hoalacanh2Thiết kế đẹp, mỏng, chế độ bảo hành của hãng tốt(3.480 ngày trước)
hoccodon6luon nhan dc su ua chuong cua moi nguoi(3.962 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia T (Sony LT30p) Black
đại diện cho
Sony Xperia T
vsSony Xperia SP C5302 Black
đại diện cho
Xperia SP
H
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core)vsQualcomm Snapdragon MSM8960T (1.7 GHz Dual-Core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 225vsAdreno 320Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.55 inchvs4.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- Timescape UI
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link)
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1850mAhvsLi-Ion 2370mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs18.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs730giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng139gvs155gTrọng lượng
Kích thước129.4 x 67.3 x 9.4 mmvs130.6 x 67.1 x 10 mmKích thước
D

Đối thủ

Sony Xperia T vs iPhone 5Sony Xperia TiPhone 5
Sony Xperia T vs Galaxy S3Sony Xperia TGalaxy S3
Sony Xperia T vs HTC One X+Sony Xperia THTC One X+
Sony Xperia T vs Sony Xperia TXSony Xperia TSony Xperia TX
Sony Xperia T vs Galaxy S III miniSony Xperia TGalaxy S III mini
Sony Xperia T vs HTC One VXSony Xperia THTC One VX
Sony Xperia T vs Sony Xperia TLSony Xperia TSony Xperia TL
Sony Xperia T vs HTC One STSony Xperia THTC One ST
Sony Xperia T vs HTC One SCSony Xperia THTC One SC
Sony Xperia T vs Nexus 4Sony Xperia TNexus 4
Sony Xperia T vs Sony Xperia ESony Xperia TSony Xperia E
Sony Xperia T vs Sony Xperia E dualSony Xperia TSony Xperia E dual
Sony Xperia T vs Sony Xperia VSony Xperia TSony Xperia V
Sony Xperia T vs Sony Xperia JSony Xperia TSony Xperia J
Sony Xperia T vs Xperia ZLSony Xperia TXperia ZL
Sony Xperia T vs Xperia ZSony Xperia TXperia Z
Sony Xperia T vs Blackberry Z10Sony Xperia TBlackberry Z10
Sony Xperia T vs Galaxy S4Sony Xperia TGalaxy S4
Sony Xperia T vs Xperia LSony Xperia TXperia L
Sony Xperia T vs Galaxy Note IIISony Xperia TGalaxy Note III
Sony Xperia SL vs Sony Xperia TSony Xperia SLSony Xperia T
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia TSony Xperia Tipo DualSony Xperia T
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia TSony Xperia TipoSony Xperia T
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia TSony Xperia MiroSony Xperia T
Sony Xperia Go vs Sony Xperia TSony Xperia GoSony Xperia T
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TSony Xperia acro SSony Xperia T
Sony Xperia sola vs Sony Xperia TSony Xperia solaSony Xperia T
Sony Xperia U vs Sony Xperia TSony Xperia USony Xperia T
Sony Xperia S vs Sony Xperia TSony Xperia SSony Xperia T
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TSony Xperia Acro HDSony Xperia T
Sony Xperia P vs Sony Xperia TSony Xperia PSony Xperia T
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia TSony Xperia IonSony Xperia T
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia TSony Xperia DuoSony Xperia T
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia TSony Xperia ArcSony Xperia T
Sony Xperia Play vs Sony Xperia TSony Xperia PlaySony Xperia T
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TSony Xperia Arc SSony Xperia T
iPhone 4S vs Sony Xperia TiPhone 4SSony Xperia T
iPhone 3GS vs Sony Xperia TiPhone 3GSSony Xperia T
iPhone 4 vs Sony Xperia TiPhone 4Sony Xperia T
HTC One XL vs Sony Xperia THTC One XLSony Xperia T
HTC One S vs Sony Xperia THTC One SSony Xperia T
HTC One X vs Sony Xperia THTC One XSony Xperia T
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia TSony Xperia neo LSony Xperia T
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TSony Xperia proSony Xperia T
Sony Xperia mini vs Sony Xperia TSony Xperia miniSony Xperia T
Sony Xperia active vs Sony Xperia TSony Xperia activeSony Xperia T
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TSony Xperia X1Sony Xperia T
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TSony Xperia X10 miniSony Xperia T
Sony Xperia ray vs Sony Xperia TSony Xperia raySony Xperia T
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia TSony Xperia X10 mini proSony Xperia T
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TSony Xperia Neo VSony Xperia T
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia TSony Xperia NeoSony Xperia T
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TSony Xperia X8Sony Xperia T
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TSony Xperia x10Sony Xperia T
Galaxy Note II vs Sony Xperia TGalaxy Note IISony Xperia T
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia TSamsung Galaxy S III T999Sony Xperia T
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia TSamsung Galaxy S III I747Sony Xperia T
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia TSamsung Galaxy S III I535Sony Xperia T
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia TSamsung Galaxy S3Sony Xperia T
Galaxy Note vs Sony Xperia TGalaxy NoteSony Xperia T