Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X10 mini pro (1 ý kiến)
dailydaumo1kiểu dáng thể thao, khỏe khoắn, màu sắc hiện đại(4.189 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia T (6 ý kiến)
MINHHUNG6Thiết kế rất thời trang, hơn hẳn đối thủ(3.706 ngày trước)
tramliketốc độ máy cao hơn và nhẹ hơn, nhìn cũng rất đẹp(3.822 ngày trước)
hoccodon6cấu hình manh. Nhưng mình thích Sony Xperia T hơn là vì nó bền và ổn định hơn(3.822 ngày trước)
luanlovely6cấu hình mạnh, màn hình lớn không hại mắt(3.859 ngày trước)
hakute6màn hình sắc xảo trong hon, dung lượng lớn(3.859 ngày trước)
cuongjonstone123khi bạn bật các ứng dụng hay game thì 3 phím này không bị mất đi.(4.051 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia X10a mini pro đại diện cho Sony Xperia X10 mini pro | vs | Sony Xperia T (Sony LT30p) Black đại diện cho Sony Xperia T | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson X series | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 4.55 inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16.7M Màu TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Timescape UI - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer | vs | - Touch-sensitive controls
- Timescape UI - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 • UMTS 2100 • UMTS 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po | vs | Li-Ion 1850mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 139g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 90 x 52 x 17 mm | vs | 129.4 x 67.3 x 9.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia X10 mini pro vs S8000 Jet |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Legend |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Wildfire |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Vivaz |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Aino |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Rhyme |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Ericsson TXT |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Ericsson W8 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X10 mini pro vs Liquid mini E310 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Defy Mini XT320 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia X10 mini pro vs BlackBerry Curve 9220 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia J |
Sony Xperia X10 mini pro vs Xperia ZL |
Sony Xperia X10 mini pro vs Xperia Z |
Nokia E5 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Satio vs Sony Xperia X10 mini pro |
Vivaz pro vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia C6 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N97 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N900 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia X6 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N8 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia 5800 vs Sony Xperia X10 mini pro |
iPhone 3GS vs Sony Xperia X10 mini pro |
Acer Liquid vs Sony Xperia X10 mini pro |
Milestone vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Galaxy Ace vs Sony Xperia X10 mini pro |
iPhone 3G vs Sony Xperia X10 mini pro |
HTC ChaCha vs Sony Xperia X10 mini pro |
HTC Salsa vs Sony Xperia X10 mini pro |
Galaxy S vs Sony Xperia X10 mini pro |
Galaxy Beam vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia T vs iPhone 5 |
Sony Xperia T vs Galaxy S3 |
Sony Xperia T vs HTC One X+ |
Sony Xperia T vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia T vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia T vs HTC One VX |
Sony Xperia T vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia T vs HTC One ST |
Sony Xperia T vs HTC One SC |
Sony Xperia T vs Nexus 4 |
Sony Xperia T vs Sony Xperia E |
Sony Xperia T vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia T vs Sony Xperia V |
Sony Xperia T vs Sony Xperia J |
Sony Xperia T vs Xperia ZL |
Sony Xperia T vs Xperia Z |
Sony Xperia T vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia T vs Galaxy S4 |
Sony Xperia T vs Xperia L |
Sony Xperia T vs Xperia SP |
Sony Xperia T vs Galaxy Note III |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia T |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia T |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia T |
Sony Xperia U vs Sony Xperia T |
Sony Xperia S vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia T |
Sony Xperia P vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia T |
iPhone 4S vs Sony Xperia T |
iPhone 3GS vs Sony Xperia T |
iPhone 4 vs Sony Xperia T |
HTC One XL vs Sony Xperia T |
HTC One S vs Sony Xperia T |
HTC One X vs Sony Xperia T |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia T |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia T |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia T |
Sony Xperia active vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia T |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia T |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia T |
Galaxy Note II vs Sony Xperia T |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia T |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia T |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia T |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia T |
Galaxy Note vs Sony Xperia T |