Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia SL (5 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.261 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.261 ngày trước)
dungsonBOSTONEMật độ điểm ảnh là 342 ppi, thuộc loại cao nhất trong số những màn hình điện thoại HD(3.857 ngày trước)
dailydaumo1thiết kế đẹp, màu sác chân thực(3.958 ngày trước)
KIENSONTHANHSony Xperia E sao so sánh được với SL, tiền nào của nấy thôi(4.317 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia E (5 ý kiến)
KemhamiThiết kế nhỏ gọn, đường nét sắc xảo(3.234 ngày trước)
hoalacanh2Nhiều tính năng và phần mềm hữu dụng(3.378 ngày trước)
MINHHUNG6Đẳng cấp vẫn ưu tiên hơn . cảm ứng thì vô đối(3.723 ngày trước)
hoccodon6âm thanh và cấu hình cũng tương đối mạnh mặc dù hơi mắc một chút(3.840 ngày trước)
chiocoshopthua kém về tất cả các mặt nhưng được cái giá khá dễ chịu(4.078 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia SL (LT26ii) Black đại diện cho Sony Xperia SL | vs | Sony Xperia E C1505 Black đại diện cho Sony Xperia E | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM 8260 (1.7 GHz Dual-Core) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Timescape UI - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - Stereo FM radio with RDS - MicroSIM card support only - TV launcher - SNS integration - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1530 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 530giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 144g | vs | 116g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 128 x 64 x 10.6 mm | vs | 113.5 x 61.8 x 11 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia SL vs Sony Xperia T |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 820 |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 920 |
Sony Xperia SL vs iPhone 5 |
Sony Xperia SL vs Galaxy S3 |
Sony Xperia SL vs HTC One X+ |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia SL vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 810 |
Sony Xperia SL vs HTC One VX |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia SL vs HTC One ST |
Sony Xperia SL vs HTC One SC |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 822 |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 510 |
Sony Xperia SL vs DROID RAZR M |
Sony Xperia SL vs DROID RAZR HD |
Sony Xperia SL vs DROID RAZR MAXX HD |
Sony Xperia SL vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia SL vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia SL vs RAZR V MT887 |
Sony Xperia SL vs Nexus 4 |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 620 |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia V |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia J |
Sony Xperia SL vs Lumia 505 |
Sony Xperia SL vs Xperia ZL |
Sony Xperia SL vs Xperia Z |
Sony Xperia SL vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia SL vs Lumia 720 |
Sony Xperia SL vs Lumia 520 |
Sony Xperia SL vs Galaxy S4 |
Sony Xperia SL vs Xperia L |
Sony Xperia SL vs Xperia SP |
Sony Xperia SL vs Galaxy Note III |
Sony Xperia SL vs Lumia 925 |
Sony Xperia SL vs Lumia 928 |
Sony Xperia SL vs Asha 501 |
Sony Xperia SL vs Xperia ZR |
Sony Xperia SL vs iPhone 5C |
Sony Xperia SL vs iPhone 5S |
Sony Xperia SL vs Asha 500 |
Sony Xperia SL vs Lumia 525 |
Sony Xperia SL vs OPPO Find Mirror |
Sony Xperia SL vs Oppo Find Muse |
Sony Xperia SL vs OPPO Find Piano |
Sony Xperia SL vs OPPO Find Clover |
Sony Xperia SL vs OPPO Find Way |
Sony Xperia SL vs OPPO Find 5 |
Sony Xperia SL vs OPPO Find 5 mini |
Sony Xperia SL vs Galaxy Note III Neo |
Sony Xperia SL vs Galaxy Note III Neo Duos |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia U vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia P vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia SL |
iPhone 4S vs Sony Xperia SL |
iPhone 3GS vs Sony Xperia SL |
iPhone 4 vs Sony Xperia SL |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia SL |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia SL |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia SL |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia SL |
HTC One XL vs Sony Xperia SL |
HTC One S vs Sony Xperia SL |
HTC One X vs Sony Xperia SL |
HTC One V vs Sony Xperia SL |
Galaxy Note II vs Sony Xperia SL |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia SL |
Motorola RAZR vs Sony Xperia SL |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia SL |
Nexus S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia active vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia SL |
Galaxy Note vs Sony Xperia SL |
Lumia 610 vs Sony Xperia SL |
Lumia 900 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia E vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia E vs Sony Xperia V |
Sony Xperia E vs Sony Xperia J |
Sony Xperia E vs HTC Butterfly |
Sony Xperia E vs Lumia 505 |
Sony Xperia E vs Galaxy Grand I9080 |
Sony Xperia E vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia E vs Xperia ZL |
Sony Xperia E vs Xperia Z |
Sony Xperia E vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia E vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia E vs Mach LS860 |
Sony Xperia E vs Galaxy Express |
Sony Xperia E vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Sony Xperia E vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia E vs I9105 Galaxy S II Plus |
Sony Xperia E vs Desire U |
Sony Xperia E vs Liquid E1 |
Sony Xperia E vs Liquid Z110 |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia E vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia E vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia E vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia E vs Galaxy S4 |
Sony Xperia E vs Xperia L |
Sony Xperia E vs Xperia SP |
Sony Xperia E vs Galaxy Note III |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia E |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia E |
Sony Xperia T vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia E |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia E |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia E |
Sony Xperia U vs Sony Xperia E |
Sony Xperia S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E |
Sony Xperia P vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia E |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia E |
Sony Xperia active vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia E |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia E |
Nokia Lumia 620 vs Sony Xperia E |
HTC One SV vs Sony Xperia E |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E |
Galaxy Stratosphere II vs Sony Xperia E |
Galaxy Discover vs Sony Xperia E |
Nokia Asha 205 vs Sony Xperia E |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia E |
Nexus 4 vs Sony Xperia E |
RAZR V MT887 vs Sony Xperia E |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia E |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia E |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia E |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia E |
DROID RAZR MAXX HD vs Sony Xperia E |
DROID RAZR HD vs Sony Xperia E |
DROID RAZR M vs Sony Xperia E |
Nokia Lumia 510 vs Sony Xperia E |
Nokia Lumia 822 vs Sony Xperia E |
HTC One SU vs Sony Xperia E |
HTC Desire X vs Sony Xperia E |
HTC One SC vs Sony Xperia E |
HTC One ST vs Sony Xperia E |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia E |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia E |
Galaxy S III mini vs Sony Xperia E |
Galaxy S3 vs Sony Xperia E |
Galaxy Note II vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia E |
Galaxy Note vs Sony Xperia E |