Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia SL (9 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.261 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.261 ngày trước)
nijianhapkhaumới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.271 ngày trước)
xedienhanoiNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.274 ngày trước)
xedienxinMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất, mình rất thích(3.290 ngày trước)
phimtoancausành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.294 ngày trước)
dungsonBOSTONEMàn hình LCD có độ sáng tốt và màu sắc đẹp, nhưng các góc nhìn theo chiều ngang không được tốt cho lắm(3.857 ngày trước)
hoccodon6thiết kế trang nhã cấu hình vừa phải nghe nhạc hay(3.903 ngày trước)
hakute6HỆ diều hành mạnh , phù hợp cho viên nt và chat chit(3.911 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Note III Neo Duos (3 ý kiến)
tebetixài tốt, lướt web nhanh, thời lượng pin bền(3.301 ngày trước)
hoalacanh2hệ điều hành, ứng dụng phong phú, tích hợp được với máy tính cá nhân(3.378 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp, mà hình nhìn đã thick rồi(3.820 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia SL (LT26ii) Black đại diện cho Sony Xperia SL | vs | Samsung Galaxy Note 3 Neo Duos SM-N7502 đại diện cho Galaxy Note III Neo Duos | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM 8260 (1.7 GHz Dual-Core) | vs | 1.6 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Timescape UI - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - Stereo FM radio with RDS - MicroSIM card support only - TV launcher - SNS integration - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - S Pen stylus
- TouchWiz UI - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR - S-Voice natural language commands and dictation - Air gestures - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Dropbox (50 GB cloud storage) - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 3100 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 144g | vs | 163g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 128 x 64 x 10.6 mm | vs | 148.4 x 77.4 x 8.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia SL vs Sony Xperia T |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 820 |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 920 |
Sony Xperia SL vs iPhone 5 |
Sony Xperia SL vs Galaxy S3 |
Sony Xperia SL vs HTC One X+ |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia SL vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 810 |
Sony Xperia SL vs HTC One VX |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia SL vs HTC One ST |
Sony Xperia SL vs HTC One SC |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 822 |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 510 |
Sony Xperia SL vs DROID RAZR M |
Sony Xperia SL vs DROID RAZR HD |
Sony Xperia SL vs DROID RAZR MAXX HD |
Sony Xperia SL vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia SL vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia SL vs RAZR V MT887 |
Sony Xperia SL vs Nexus 4 |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 620 |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia E |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia V |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia J |
Sony Xperia SL vs Lumia 505 |
Sony Xperia SL vs Xperia ZL |
Sony Xperia SL vs Xperia Z |
Sony Xperia SL vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia SL vs Lumia 720 |
Sony Xperia SL vs Lumia 520 |
Sony Xperia SL vs Galaxy S4 |
Sony Xperia SL vs Xperia L |
Sony Xperia SL vs Xperia SP |
Sony Xperia SL vs Galaxy Note III |
Sony Xperia SL vs Lumia 925 |
Sony Xperia SL vs Lumia 928 |
Sony Xperia SL vs Asha 501 |
Sony Xperia SL vs Xperia ZR |
Sony Xperia SL vs iPhone 5C |
Sony Xperia SL vs iPhone 5S |
Sony Xperia SL vs Asha 500 |
Sony Xperia SL vs Lumia 525 |
Sony Xperia SL vs OPPO Find Mirror |
Sony Xperia SL vs Oppo Find Muse |
Sony Xperia SL vs OPPO Find Piano |
Sony Xperia SL vs OPPO Find Clover |
Sony Xperia SL vs OPPO Find Way |
Sony Xperia SL vs OPPO Find 5 |
Sony Xperia SL vs OPPO Find 5 mini |
Sony Xperia SL vs Galaxy Note III Neo |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia U vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia P vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia SL |
iPhone 4S vs Sony Xperia SL |
iPhone 3GS vs Sony Xperia SL |
iPhone 4 vs Sony Xperia SL |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia SL |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia SL |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia SL |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia SL |
HTC One XL vs Sony Xperia SL |
HTC One S vs Sony Xperia SL |
HTC One X vs Sony Xperia SL |
HTC One V vs Sony Xperia SL |
Galaxy Note II vs Sony Xperia SL |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia SL |
Motorola RAZR vs Sony Xperia SL |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia SL |
Nexus S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia active vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia SL |
Galaxy Note vs Sony Xperia SL |
Lumia 610 vs Sony Xperia SL |
Lumia 900 vs Sony Xperia SL |
Galaxy Note III Neo Duos vs Moto G Dual sim |
Galaxy Note III Neo Duos vs Xperia Z1s |
Galaxy Note III Neo Duos vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy Note III Neo Duos vs Galaxy S5 |
Galaxy Note III Neo Duos vs Zenfone 6 |
Galaxy Note III Neo vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy Note III vs Galaxy Note III Neo Duos |
iPhone 5S vs Galaxy Note III Neo Duos |
iPhone 5C vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia SP vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S3 vs Galaxy Note III Neo Duos |
iPhone 5 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy Note II vs Galaxy Note III Neo Duos |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Sony Xperia sola vs Galaxy Note III Neo Duos |
Sony Xperia S vs Galaxy Note III Neo Duos |
iPhone 4S vs Galaxy Note III Neo Duos |
iPhone 4 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Nexus 5 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Moto G vs Galaxy Note III Neo Duos |
One Max vs Galaxy Note III Neo Duos |
Vu 3 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Lumia 1320 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Lumia 1520 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia Z1 vs Galaxy Note III Neo Duos |
LG G2 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Motorola Moto X vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia Z Ultra vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 zoom vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 Active vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 mini vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III Neo Duos |
MOTO XT882 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia ZR vs Galaxy Note III Neo Duos |
Blackberry Z10 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia Z vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia ZL vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy Note vs Galaxy Note III Neo Duos |