Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia mini (2 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.278 ngày trước)
hoccodon6tất nhiên là Xperia mini rồi, đỉnh cao chất lượng(3.857 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia SL (1 ý kiến)
hoalacanh2Giá cả mềm nhiều người có thể sắm dc 1 em này về dùng nghe gọi lướt web, chơi game(3.394 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia mini (ST15i) Red đại diện cho Sony Xperia mini | vs | Sony Xperia SL (LT26ii) Black đại diện cho Sony Xperia SL | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM 8260 (1.7 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 220 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 12Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 320MB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Geo-tagging, image stabilization, smile and face detection, touch focus - Stereo FM radio with RDS - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - SNS integration - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | vs | - Touch-sensitive controls
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Timescape UI - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - Stereo FM radio with RDS - MicroSIM card support only - TV launcher - SNS integration - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 320 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 99g | vs | 144g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 88 x 52 x 16 mm | vs | 128 x 64 x 10.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia mini vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia P |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia mini vs Lumia 610 |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia S |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia U |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia mini vs Lumia 610 NFC |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia T |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia E |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia V |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia J |
Sony Xperia mini vs Xperia ZL |
Sony Xperia mini vs Xperia Z |
Galaxy Mini S5570 vs Sony Xperia mini |
Wildfire S vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia active vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia T |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 820 |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 920 |
Sony Xperia SL vs iPhone 5 |
Sony Xperia SL vs Galaxy S3 |
Sony Xperia SL vs HTC One X+ |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia SL vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 810 |
Sony Xperia SL vs HTC One VX |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia SL vs HTC One ST |
Sony Xperia SL vs HTC One SC |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 822 |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 510 |
Sony Xperia SL vs DROID RAZR M |
Sony Xperia SL vs DROID RAZR HD |
Sony Xperia SL vs DROID RAZR MAXX HD |
Sony Xperia SL vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia SL vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia SL vs RAZR V MT887 |
Sony Xperia SL vs Nexus 4 |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 620 |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia E |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia V |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia J |
Sony Xperia SL vs Lumia 505 |
Sony Xperia SL vs Xperia ZL |
Sony Xperia SL vs Xperia Z |
Sony Xperia SL vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia SL vs Lumia 720 |
Sony Xperia SL vs Lumia 520 |
Sony Xperia SL vs Galaxy S4 |
Sony Xperia SL vs Xperia L |
Sony Xperia SL vs Xperia SP |
Sony Xperia SL vs Galaxy Note III |
Sony Xperia SL vs Lumia 925 |
Sony Xperia SL vs Lumia 928 |
Sony Xperia SL vs Asha 501 |
Sony Xperia SL vs Xperia ZR |
Sony Xperia SL vs iPhone 5C |
Sony Xperia SL vs iPhone 5S |
Sony Xperia SL vs Asha 500 |
Sony Xperia SL vs Lumia 525 |
Sony Xperia SL vs OPPO Find Mirror |
Sony Xperia SL vs Oppo Find Muse |
Sony Xperia SL vs OPPO Find Piano |
Sony Xperia SL vs OPPO Find Clover |
Sony Xperia SL vs OPPO Find Way |
Sony Xperia SL vs OPPO Find 5 |
Sony Xperia SL vs OPPO Find 5 mini |
Sony Xperia SL vs Galaxy Note III Neo |
Sony Xperia SL vs Galaxy Note III Neo Duos |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia U vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia P vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia SL |
iPhone 4S vs Sony Xperia SL |
iPhone 3GS vs Sony Xperia SL |
iPhone 4 vs Sony Xperia SL |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia SL |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia SL |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia SL |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia SL |
HTC One XL vs Sony Xperia SL |
HTC One S vs Sony Xperia SL |
HTC One X vs Sony Xperia SL |
HTC One V vs Sony Xperia SL |
Galaxy Note II vs Sony Xperia SL |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia SL |
Motorola RAZR vs Sony Xperia SL |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia SL |
Nexus S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia active vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia SL |
Galaxy Note vs Sony Xperia SL |
Lumia 610 vs Sony Xperia SL |
Lumia 900 vs Sony Xperia SL |