Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy Chat hay Samsung Intensity III, Samsung Galaxy Chat vs Samsung Intensity III

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy Chat hay Samsung Intensity III đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy Chat
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung Intensity III
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
2
3
Samsung Galaxy Chat
Samsung Intensity III

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Chat B5330
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung U485 Intensity III
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Chat (1 ý kiến)
hoccodon6độ phân giải màn hình lớn, thời gian đàm thoại lâu hơn(3.655 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Intensity III (2 ý kiến)
hakute6giá tuy đắt hơn nhưng xài bền hơn nhiều,tôi đang xài mà(3.691 ngày trước)
d0977902001thiết kế đẹp, giá mềm hơn, dùng tốt.(4.090 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Chat B5330
đại diện cho
Samsung Galaxy Chat
vsSamsung U485 Intensity III
đại diện cho
Samsung Intensity III
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Keyboard QWERTY
- TouchWiz UI
- SNS integration
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Keyboard QWERTY
- MIL-STD-810F certified - salt, dust, humidity, rain, vibration, solar radiation, transport and thermal shock resistant
- SNS applications
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ380 giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Xám bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng112gvs115gTrọng lượng
Kích thước118.9 x 59.3 x 11.7 mmvs112 x 54 x 14.5 mmKích thước
D

Đối thủ