Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Optimus L3 (8 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6cái này nghe nhạc hay hơn chiếc kia với lại thiết kế mạnh mẽ hơn(3.611 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6chat luong. bền hơn.đẹp hơn. không cầu kì(3.613 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6Giá thành hợp lý hơn, hỗ trợ thêm thẻ nhớ dành cho những người có nhu cầu giải trí cao(3.672 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6vì LG Optimus L3 kiểu dáng đẹp, thời trang(3.769 ngày trước)
tnhh_sonhađiện thoại lg l3 đẹp hơn , chip tốt hơn , pin sử dụng khá là lâu(4.151 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/05/pcv1336670445.gif)
lan130Nhiều tính năng ,pin bền sóng khỏe ,truy cập mạng nhanh(4.205 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/02/ioa1328327653.jpg)
thaithuanhoaLG kiểu dáng hiện đại hơn, kích thước phù hợp với xu hướng hiện nay(4.266 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
KIENSONTHANHkích thước màn hình rộng, có hệ điều hành xử lý đồ họa , bộ nhớ ram lớn(4.298 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Chat (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus L3 E405 Black đại diện cho LG Optimus L3 | vs | Samsung Galaxy Chat B5330 đại diện cho Samsung Galaxy Chat | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 384MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dual SIM
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Keyboard QWERTY
- TouchWiz UI - SNS integration - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 380 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 119g | vs | 112g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 102.6 x 61.6 x 11.9 mm | vs | 118.9 x 59.3 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Optimus L3 vs Motorola Defy Pro | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs Motorola ATRIX HD | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs Samsung Intensity III | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs Curve 9310 | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs LG Optimus L5 | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs LG Optimus L5 Dual | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs LG Optimus G | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs LG Optimus L5 E612 | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs Optimus F7 | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs Optimus F5 | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs Optimus G Pro | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs Optimus L7 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Defy Mini XT321 vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
HTC Desire VC vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
HTC Desire VT vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
HTC Desire V T328w vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
LG T375 Cookie Smart vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus Net vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus 7Q vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 7 vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus Chic vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus Black vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus One vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Samsung Intensity III |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Samsung Galaxy Music |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Samsung Galaxy Music Duos |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
![]() | ![]() | Motorola ATRIX HD vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Motorola Defy Pro vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Defy Mini XT321 vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | HTC Desire VC vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | HTC Desire VT vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Chat |