Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Chat (1 ý kiến)

dailydaumo1đẹp hơn và cấu hinh khỏe mà lại bền(4.195 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Music (4 ý kiến)

sanphamtienichmàn hình rộng, nhiều tính năng vượt trọi hơn(3.810 ngày trước)

hoccodon6ước gì mình có thể mua được nó.(3.842 ngày trước)

hakute6trang trọng, giá cả hợp lý, thiết kế màu sắc đẹp(3.878 ngày trước)

huyenanh22061979mẫu mã đẹp, có thể tải nhiều bài hát để nghe rất tiện, âm thanh sống động(4.458 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Chat B5330 đại diện cho Samsung Galaxy Chat | vs | Samsung Galaxy Music S6010 Blue đại diện cho Samsung Galaxy Music | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | ARM Cortex A9 (850 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- TouchWiz UI - SNS integration - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SRS sound enhancement
- Stereo FM radio with RDS; built-in antenna - SNS integration - Organizer - Photo viewer/editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 380 giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám bạc | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 112g | vs | 107g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 118.9 x 59.3 x 11.7 mm | vs | 110.1 x 59 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy Chat vs Samsung Intensity III | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Chat vs Curve 9310 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Chat vs Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Chat vs Samsung Galaxy Music Duos | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Chat vs Samsung Galaxy Premier I9260 | ![]() | ![]() |
Motorola ATRIX HD vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Motorola Defy Pro vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Defy Mini XT321 vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
HTC Desire VC vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
HTC Desire VT vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
LG T375 Cookie Smart vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III T999 vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I747 vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I535 vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Music vs Samsung Galaxy Music Duos |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Music vs Nokia Lumia 810 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Music vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Music vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Music vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
![]() | ![]() | Galaxy S III mini vs Samsung Galaxy Music |
![]() | ![]() | LG Optimus G vs Samsung Galaxy Music |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs Samsung Galaxy Music |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs Samsung Galaxy Music |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs Samsung Galaxy Music |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs Samsung Galaxy Music |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs Samsung Galaxy Music |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs Samsung Galaxy Music |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy Music |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Music |