Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Chat (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Premier I9260 (3 ý kiến)

hakute6nge nhạc hay.cảm ứng nhạy.kiểu dáng khá linh hoạt(3.881 ngày trước)

hoccodon6Thiết kế thời trang, sành điệu, được trang bị vi xử lý cao(3.895 ngày trước)

kynguyen_electronicsmàn hình rộng hơn, androi đa tính năng,ung dụng hơn...(4.456 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Chat B5330 đại diện cho Samsung Galaxy Chat | vs | Samsung Galaxy Premier I9260 16GB White đại diện cho Samsung Galaxy Premier I9260 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX544 MP3 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4.65inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- TouchWiz UI - SNS integration - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 380 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám bạc | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 112g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 118.9 x 59.3 x 11.7 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy Chat vs Samsung Intensity III | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Chat vs Curve 9310 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Chat vs Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Chat vs Samsung Galaxy Music | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Chat vs Samsung Galaxy Music Duos | ![]() | ![]() |
Motorola ATRIX HD vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Motorola Defy Pro vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Defy Mini XT321 vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
HTC Desire VC vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
HTC Desire VT vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
LG T375 Cookie Smart vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III T999 vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I747 vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I535 vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Music Duos vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Music vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Premier I9260 |