Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG T375 Cookie Smart hay Samsung Galaxy Chat, LG T375 Cookie Smart vs Samsung Galaxy Chat

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG T375 Cookie Smart hay Samsung Galaxy Chat đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG T375 Cookie Smart
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung Galaxy Chat
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
4
3
LG T375 Cookie Smart
Samsung Galaxy Chat

So sánh về giá của sản phẩm

LG T375 Cookie Smart
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Chat B5330
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn LG T375 Cookie Smart (3 ý kiến)
luanlovely6phong cách sành điệu, trẻ trung, sang trọng, quý phái, pin rất bền(3.701 ngày trước)
hoccodon6Con nay co ve gon nhe hon, tam chap nhan duoc(3.783 ngày trước)
hakute6cấu hình tốt, máy mỏng, nhiều ứng dụng, dùng rất hay(3.873 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Chat (3 ý kiến)
tebetinói chung là chất lượng tốt, giá cả chấp nhận được.(3.236 ngày trước)
lan130Samsung Galaxy Chat sang trọng, tốc độ xử lý cao hơn, bộ nhớ trong lớn hơn(4.292 ngày trước)
KIENSONTHANHmàn hình rộng, bàn phím nam tính, lướt web và trò chơi nhanh, kết nối 3G(4.379 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG T375 Cookie Smart
đại diện cho
LG T375 Cookie Smart
vsSamsung Galaxy Chat B5330
đại diện cho
Samsung Galaxy Chat
H
Hãng sản xuấtLGvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong50MBvs4GBBộ nhớ trong
RAM64MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Dual SIM
- SNS integration
- Document viewer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Keyboard QWERTY
- TouchWiz UI
- SNS integration
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 950mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs380 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng96gvs112gTrọng lượng
Kích thước103 x 59 x 10.7 mmvs118.9 x 59.3 x 11.7 mmKích thước
D

Đối thủ