Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia acro S (9 ý kiến)
SonBostoneSony Xperia Tipo cũng được, nhưng cần phải thay đổi và nâng cấp nhiều thứ............(3.613 ngày trước)
PhukienthoitrangYMEtrông đẹp và cá tính, giá cả hợp lý(3.648 ngày trước)
hoccodon6Cấu hình mạnh hơn, màn hình lớn hơn mà giá lại mềm hơn(3.744 ngày trước)
hakute62 chiếc chiếc nào cũng dễ thương, nhưng mình chọn acro S(3.744 ngày trước)
chiocoshopkết kiểu dáng mạnh mẽ đầy nam tính của em này hơn(3.926 ngày trước)
KIENSONTHANHChiếc tipo dễ thương, nhưng buồn cái cấu hình còn thấp quá(4.067 ngày trước)
xuanthe24hfCấu hình Tipo quá kém để đem ra so sánh.(4.089 ngày trước)
dthai_binhtriThích kiểu dáng hơn của Xperia acro S(4.338 ngày trước)
tranphuongnhung226nhìn thiết kế đẹp hơn, màu sắc sang trọng hơn(4.349 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tipo (1 ý kiến)
dailydaumo1kiểu dáng nhỏ gọn đẹp hơn hợp thời trang(3.138 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia acro S (Sony LT26w) White đại diện cho Sony Xperia acro S | vs | Sony Xperia Tipo (Sony Tapioca/ ST21i/ ST21a) Classic Black đại diện cho Sony Xperia Tipo | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm MSM 7227 (800 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 3GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Sony Mobile BRAVIA Engine
- IP67 certified - dust and water proof (up to 1m for 30 mins) - Touch-sensitive controls - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - SNS integration - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1910mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | 546giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 147g | vs | 99g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126 x 66 x 11.9 mm | vs | 103 x 57 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia acro S vs LG T370 Cookie Smart |
Sony Xperia acro S vs LG T375 Cookie Smart |
Sony Xperia acro S vs HTC Desire V T328w |
Sony Xperia acro S vs HTC Desire C |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia acro S vs Galaxy Note II |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia T |
Sony Xperia acro S vs iPhone 5 |
Sony Xperia acro S vs HTC One X+ |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia acro S vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia acro S vs HTC One VX |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia acro S vs HTC One ST |
Sony Xperia acro S vs HTC One SC |
Sony Xperia acro S vs Nexus 4 |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia V |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia J |
Sony Xperia acro S vs Xperia ZL |
Sony Xperia acro S vs Xperia Z |
Sony Xperia acro S vs Blackberry Z10 |
Motorola ATRIX TV XT682 vs Sony Xperia acro S |
Samsung Wave Y vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 311 vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 306 vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 305 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia U vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia S vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia P vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia acro S |
iPhone 4S vs Sony Xperia acro S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia acro S |
iPhone 4 vs Sony Xperia acro S |
HTC One XL vs Sony Xperia acro S |
HTC One S vs Sony Xperia acro S |
HTC One X vs Sony Xperia acro S |
HTC One V vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia active vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Tipo vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Tipo vs LG Optimus L3 |
Sony Xperia Tipo vs Motorola Defy Pro |
Sony Xperia Tipo vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Tipo vs Samsung Galaxy Chat |
Sony Xperia Tipo vs Samsung Intensity III |
Sony Xperia Tipo vs Curve 9310 |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Tipo vs iPhone 5 |
Sony Xperia Tipo vs HTC One X+ |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Tipo vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia Tipo vs HTC One VX |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Tipo vs HTC One ST |
Sony Xperia Tipo vs HTC One SC |
Sony Xperia Tipo vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Tipo vs Xperia ZL |
Sony Xperia Tipo vs Xperia Z |
Sony Xperia Tipo vs Blackberry Z10 |
HTC Desire VC vs Sony Xperia Tipo |
HTC Desire VT vs Sony Xperia Tipo |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia Tipo |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia Tipo |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Tipo |
HTC Desire C vs Sony Xperia Tipo |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Tipo |
LG T375 Cookie Smart vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo |
iPhone 4S vs Sony Xperia Tipo |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Tipo |
iPhone 4 vs Sony Xperia Tipo |
HTC One XL vs Sony Xperia Tipo |
HTC One S vs Sony Xperia Tipo |
HTC One X vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Tipo |