Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Radar (8 ý kiến)
daumocongnghiepnangThiết kế đẹp, màu trắng rất thích hợp cho chị em phụ nữ, màn hình đẹp(3.459 ngày trước)
MINHHUNG6cấu hình cao hơn, chụp ảnh nét hơn, độ phân giải cao hơn. đẹp hơn(3.691 ngày trước)
tramlikechạy ổn định, độ bền cao, mẫu mã đẹp,lịch sự(3.691 ngày trước)
luanlovely6đa nhiệm , xử lý với yêu cầu cao hơn như chơi game khủng, xem phim ảnh HD(3.691 ngày trước)
hoccodon6rất tốt. Loa thoại rõ, trong, loa rảnh tay ổn, ko có gì để chê.(3.705 ngày trước)
hakute6Thuơng hiệu nổi tiếng, máy dùng tốt và đẳng cấp, kho ứng dụng và game nhiều(3.838 ngày trước)
tuyenha152HTC Radar có kiểu dáng đẹp hơn Toshiba TG01 nhiều.(4.303 ngày trước)
dailydaumotóiba là dần anh của chip 1ghz,chon HTC cho đỡ cổ(4.508 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba TG01 (2 ý kiến)
chiocoshopcả hai loại đều chưa dùng thử không biết chất lượng thế nào(3.924 ngày trước)
lyvubcndTosiba TG01 thiết kế đẹp, pin lâu, mình dùng rất ok(4.135 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Radar (HTC Omega) Active White đại diện cho HTC Radar | vs | Toshiba TG01 Black đại diện cho Toshiba TG01 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Toshiba | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | vs | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.8inch | vs | 4.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Bộ nhớ chia sẻ | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • EMS • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth 2.0 • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyroscope sensor - Multi-touch input method - HTC Locations - Microsoft office document viewer/editor - Facebook integration | vs | - Facebook and YouTube apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - MP3/MPEG4 player | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1520 mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 525giờ | vs | 270giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 137g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120.5 x 61.5 x 10.9 mm | vs | 130 x 70 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Radar vs LG Quantum |
HTC Radar vs Sony Xperia ray |
HTC Radar vs HTC Trophy |
HTC Radar vs Nokia 701 |
HTC Radar vs Nokia 500 |
HTC Radar vs Samsung Omnia 7 |
HTC Radar vs Nokia 700 |
HTC Radar vs Lumia 800 |
HTC Radar vs Lumia 710 |
HTC Radar vs Nokia 603 |
HTC Radar vs HTC Rhyme |
HTC Radar vs Lumia 610 |
HTC Radar vs Lumia 610 NFC |
HTC HD7 vs HTC Radar |
Sony Xperia Arc vs HTC Radar |
Galaxy S vs HTC Radar |
Galaxy S2 vs HTC Radar |
HTC Titan vs HTC Radar |
Nexus S vs HTC Radar |
Torch 9810 vs HTC Radar |
LG Optimus 2x vs HTC Radar |
iPhone 4S vs HTC Radar |
Sony Xperia X1 vs Toshiba TG01 |
HTC HD2 vs Toshiba TG01 |
Lumia 710 vs Toshiba TG01 |
LG Quantum vs Toshiba TG01 |
HD7S vs Toshiba TG01 |
HTC HD7 vs Toshiba TG01 |
Samsung Omnia 7 vs Toshiba TG01 |
Optimus 7Q vs Toshiba TG01 |
DROID RAZR MAXX vs Toshiba TG01 |
HTC Desire vs Toshiba TG01 |
Sony Xperia x10 vs Toshiba TG01 |
Galaxy S2 vs Toshiba TG01 |
Nokia E71 vs Toshiba TG01 |
Nokia E52 vs Toshiba TG01 |