Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC HD7 (8 ý kiến)
huuphuoccapdienthông tin khác đều liên tục hiển thị trên màn hình(3.948 ngày trước)
hoacodonthiet ke dep, cam ung cuc ky nhay.(3.964 ngày trước)
dacsanchelamcấu hình tốt, giao diện đẹp, nhiều ứng dụng hay(4.179 ngày trước)
lan130Giá của HTC HD7 rẻ hơn mà cấu hình lại tốt hơn(4.277 ngày trước)
tuyenha152HTC HD7 có các trình ứng dụng đơn giản như nhắn tin, nghe gọi, chơi nhạc, chụp hình... cho đến Xbox Live, Zune hay các chương trình cài đặt sẵn đều thật ấn tượng.(4.304 ngày trước)
Mở rộng
dailydaumo1giao diện đẹp , nhiều ứng dụng , lướt web nhanh(4.500 ngày trước)
anhduy2110vnnhieu tinh nang, gia mem , giao dien dep(4.503 ngày trước)
vuduyhoanoi ve hdh windowphone trendt cua htc thj hd7 la dinh rui(4.682 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Radar (5 ý kiến)
hakute6cau hinh manh hon va camera sac net hon(3.838 ngày trước)
hoccodon6cảm ứng nhạy, kiểu dáng mới lạ, được ưa chuộng(3.867 ngày trước)
chiocoshopchất lượng camera tốt, cho hình ảnh cực nét(3.924 ngày trước)
hungaupromạnh mẽ hơn về cầu hình, quay video cực net, vượt trội hẳn so với htc hd7(3.926 ngày trước)
vitconbn2009radar mới hơn, mạnh hơn htc hd7(4.456 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC HD7 16GB (Asia) đại diện cho HTC HD7 | vs | HTC Radar (HTC Omega) Active White đại diện cho HTC Radar | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7 | vs | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Dolby Mobile and SRS sound enhancement - Facebook and Twitter integration - YouTube client - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) | vs | - Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyroscope sensor - Multi-touch input method - HTC Locations - Microsoft office document viewer/editor - Facebook integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1520 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 525giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 162g | vs | 137g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122 x 68 x 11.2 mm | vs | 120.5 x 61.5 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC HD7 vs HTC EVO |
HTC HD7 vs BlackBerry 9780 |
HTC HD7 vs Sony Xperia x10 |
HTC HD7 vs DROID 2 |
HTC HD7 vs HTC Desire HD |
HTC HD7 vs Sony Xperia Arc |
HTC HD7 vs Nexus S |
HTC HD7 vs DROID 3 |
HTC HD7 vs Torch 9860 |
HTC HD7 vs HTC Arrive |
HTC HD7 vs LG Quantum |
HTC HD7 vs HTC HD2 |
HTC HD7 vs HTC 7 Surround |
HTC HD7 vs Dell Venue Pro |
HTC HD7 vs HTC 7 Mozart |
HTC HD7 vs HD7S |
HTC HD7 vs Toshiba TG01 |
Galaxy Ace vs HTC HD7 |
MILESTONE 2 vs HTC HD7 |
Motorola DEFY vs HTC HD7 |
Motorola Atrix vs HTC HD7 |
HTC Desire vs HTC HD7 |
Galaxy S vs HTC HD7 |
Nokia N9 vs HTC HD7 |
iPhone 4 vs HTC HD7 |
HTC Radar vs LG Quantum |
HTC Radar vs Sony Xperia ray |
HTC Radar vs HTC Trophy |
HTC Radar vs Nokia 701 |
HTC Radar vs Nokia 500 |
HTC Radar vs Samsung Omnia 7 |
HTC Radar vs Nokia 700 |
HTC Radar vs Lumia 800 |
HTC Radar vs Lumia 710 |
HTC Radar vs Nokia 603 |
HTC Radar vs HTC Rhyme |
HTC Radar vs Lumia 610 |
HTC Radar vs Lumia 610 NFC |
HTC Radar vs Toshiba TG01 |
Sony Xperia Arc vs HTC Radar |
Galaxy S vs HTC Radar |
Galaxy S2 vs HTC Radar |
HTC Titan vs HTC Radar |
Nexus S vs HTC Radar |
Torch 9810 vs HTC Radar |
LG Optimus 2x vs HTC Radar |
iPhone 4S vs HTC Radar |