Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Radar (4 ý kiến)
hoccodon6Màn hình to hơn, nhưng có lẽ là vừa đủ để nó là điện thoại chứ không phải quá khổ(3.705 ngày trước)
chiocoshopmáy đẹp, màn hình cảm ứng tốt, nhiều ứng dụng(3.924 ngày trước)
tuyenha152HTC Radar có CPU: Qualcomm MSM8255 1 GHz; GPU: Adreno 205; RAM: 512 MB.(4.303 ngày trước)
dailydaumo1đẹp,màn hình to.pin tốt hơn,phim cảm ứng!(4.447 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 603 (4 ý kiến)
hakute6Thiết kế trang nhã, bố cục đẹp. Thuận tiện cho người sử dụng(3.838 ngày trước)
hoacodonđã là một thương hiệu lớn. giá cả hợp lý ứng dụng nhìu(3.964 ngày trước)
lan130Thiết kế đẹp, cảm ứng nhạy, ứng dụng tốt hơn(4.277 ngày trước)
phungthimydungnokia thương hiệu hơn, bền hơn, kiểu dáng lại gọn nhẹ(4.674 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Radar (HTC Omega) Active White đại diện cho HTC Radar | vs | Nokia 603 (N603) Green đại diện cho Nokia 603 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | vs | Symbian Belle OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | 3D Graphics HW Accelerator | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.8inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyroscope sensor - Multi-touch input method - HTC Locations - Microsoft office document viewer/editor - Facebook integration | vs | - Nokia ClearBlack display
- Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch resistant display - Stereo FM radio with RDS, music recognition - MicroSIM card support only - SNS integration - NFC support - TV Out - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - Quickoffice document editor - Adobe PDF Reader - Flash Lite support | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1520 mAh | vs | Pin tiêu chuẩn | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 525giờ | vs | 490giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 137g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120.5 x 61.5 x 10.9 mm | vs | 113.5 x 57.1 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Radar vs LG Quantum |
HTC Radar vs Sony Xperia ray |
HTC Radar vs HTC Trophy |
HTC Radar vs Nokia 701 |
HTC Radar vs Nokia 500 |
HTC Radar vs Samsung Omnia 7 |
HTC Radar vs Nokia 700 |
HTC Radar vs Lumia 800 |
HTC Radar vs Lumia 710 |
HTC Radar vs HTC Rhyme |
HTC Radar vs Lumia 610 |
HTC Radar vs Lumia 610 NFC |
HTC Radar vs Toshiba TG01 |
HTC HD7 vs HTC Radar |
Sony Xperia Arc vs HTC Radar |
Galaxy S vs HTC Radar |
Galaxy S2 vs HTC Radar |
HTC Titan vs HTC Radar |
Nexus S vs HTC Radar |
Torch 9810 vs HTC Radar |
LG Optimus 2x vs HTC Radar |
iPhone 4S vs HTC Radar |
Nokia 603 vs Samsung B7722 |
Nokia 603 vs LG Marquee |
Nokia 603 vs Nokia C5-06 |
Nokia 603 vs Jil Sander |
Nokia 603 vs Lumia 610 |
Nokia 603 vs Lumia 610 NFC |
Nokia 603 vs Nokia Asha 305 |
Nokia 603 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 603 vs Nokia Asha 311 |
Nokia 600 vs Nokia 603 |
Nokia 700 vs Nokia 603 |
HTC Explorer vs Nokia 603 |
Nokia 701 vs Nokia 603 |
S5620 Monte vs Nokia 603 |
Nokia C5-03 vs Nokia 603 |
Nokia C7 vs Nokia 603 |
HTC Sensation XL vs Nokia 603 |
Nokia C6-01 vs Nokia 603 |
Nokia E7 vs Nokia 603 |
Galaxy Ace vs Nokia 603 |
Nokia 5800 vs Nokia 603 |
Nokia 500 vs Nokia 603 |
Asha 300 vs Nokia 603 |