Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Torch 9810 (2 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2013/09/xht1379771684.png)
hoacodonvẫn là dòng điện thoại đẳng cấp nhất so với các dòng khác(3.872 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2011/09/dgn1316970102.jpg)
peli710thiet ke moi la thu hut nguoi yeu cong nghe(4.617 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Radar (5 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6thiết kế sang trọng lịch sự hơn. màn hình cảm ứng dễ sử dụng(3.599 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6màn hình này thật sự xuất sắc, màu sắc dường như ko có sự thay đổi đáng kể khi thay đổi góc nhì(3.613 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6không quá khó để chọn nếu có tiền thì mua(3.746 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
chiocoshopthiết kế đẹp nhiều ứng dụng, đáng suy nghĩ lựa chọn(3.832 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tuyenha152HTC Radar đẹp và mình chuộng dòng HTC thôi.(4.211 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Torch 9810 đại diện cho Torch 9810 | vs | HTC Radar (HTC Omega) Active White đại diện cho HTC Radar | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 Ghz | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.0 | vs | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 640pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Optical trackpad - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - NFC support - Digital compass - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | vs | - Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyroscope sensor - Multi-touch input method - HTC Locations - Microsoft office document viewer/editor - Facebook integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1520 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 525giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 161g | vs | 137g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 62 x 14.6 mm | vs | 120.5 x 61.5 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Torch 9810 vs HD7S | ![]() | ![]() |
Torch 9810 vs Curve 9380 | ![]() | ![]() |
Bold 9700 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Torch 9860 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Torch 9850 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC Radar vs LG Quantum |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | HTC Radar vs HTC Trophy |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Nokia 701 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Samsung Omnia 7 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Nokia 700 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Lumia 800 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Lumia 710 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Lumia 610 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Lumia 610 NFC |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HTC HD7 vs HTC Radar |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs HTC Radar |
![]() | ![]() | Galaxy S vs HTC Radar |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs HTC Radar |
![]() | ![]() | HTC Titan vs HTC Radar |
![]() | ![]() | Nexus S vs HTC Radar |
![]() | ![]() | LG Optimus 2x vs HTC Radar |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs HTC Radar |