Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Radar (5 ý kiến)
luanlovely6kiểu dáng sản phẩm đẹp , cấu hình khá mạnh(3.718 ngày trước)
hoccodon6hỗ trợ đắc lực cho công việc như một trợ lý thực thụ(3.844 ngày trước)
lan130Sản phẩm HTC có chế độ bảo hành đảm bảo(4.331 ngày trước)
tuyenha152Bộ nhớ trong HTC Radar là 8 GB; Kết nối: WiFi b/g/n, DLNA, Bluetooth 2.1+EDR, HSDPA 14,4 Mb/s, HSUPA 5,76 Mb/s, A-GPS; Radio: Stereo FM Radio hỗ trợ RDS.(4.356 ngày trước)
dailydaumo1nokia thương hiệu hơn, bền hơn, kiểu dáng lại gọn nhẹ(4.500 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Rhyme (9 ý kiến)
kemsusuBộ nhớ trong HTC Radar là 8 GB; Kết nối: WiFi b/g/n, DLNA, Bluetooth 2.1+EDR, HSDPA 14,4 Mb/s, HSUPA 5,76 Mb/s,(3.544 ngày trước)
hakute6được khen khá nhiều, không biết dùng có thích thật không(3.891 ngày trước)
chiocoshopthiết kế sang trọng, tinh tế, kho ứng dụng nhiều(3.977 ngày trước)
hoacodoncảm ứng tốt, màn hình màu đẹp, sắc nét(4.017 ngày trước)
huynhhuuphuc2 sản phẩm đều ngang giá nhưng htc rhyme có nhiều tính năng hơn, hệ điều hành dễ sử dụng,có dock sạc nữa(4.143 ngày trước)
tyty113HTC Rhyme tot hon vi su dung Android OS, v2.3 ung dung rong rai(4.159 ngày trước)
rungvangtaybacChọn màu tím vì thiết kế màu quá đẹp(4.232 ngày trước)
votienkdCấu hình tốt, điện thoại thông minh, giá vừa phải(4.526 ngày trước)
dailydaumoHTC Rhyme tím đẹp ghê,sae mua cho bx trong tương lai gần(4.561 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Radar (HTC Omega) Active White đại diện cho HTC Radar | vs | HTC Rhyme (HTC Bliss) đại diện cho HTC Rhyme | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.8inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyroscope sensor - Multi-touch input method - HTC Locations - Microsoft office document viewer/editor - Facebook integration | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI 3.5 - Touch-sensitive controls - Light-up Charm Indicator accessory - SNS integration - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1520 mAh | vs | Li-Ion 1600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 525giờ | vs | 340 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Tím | Màu | |||||
Trọng lượng | 137g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120.5 x 61.5 x 10.9 mm | vs | 119 x 60.8 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Radar vs LG Quantum |
HTC Radar vs Sony Xperia ray |
HTC Radar vs HTC Trophy |
HTC Radar vs Nokia 701 |
HTC Radar vs Nokia 500 |
HTC Radar vs Samsung Omnia 7 |
HTC Radar vs Nokia 700 |
HTC Radar vs Lumia 800 |
HTC Radar vs Lumia 710 |
HTC Radar vs Nokia 603 |
HTC Radar vs Lumia 610 |
HTC Radar vs Lumia 610 NFC |
HTC Radar vs Toshiba TG01 |
HTC HD7 vs HTC Radar |
Sony Xperia Arc vs HTC Radar |
Galaxy S vs HTC Radar |
Galaxy S2 vs HTC Radar |
HTC Titan vs HTC Radar |
Nexus S vs HTC Radar |
Torch 9810 vs HTC Radar |
LG Optimus 2x vs HTC Radar |
iPhone 4S vs HTC Radar |
Motorola RAZR vs HTC Rhyme |
HTC Explorer vs HTC Rhyme |
Galaxy Nexus vs HTC Rhyme |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Rhyme |
DROID BIONIC vs HTC Rhyme |
HTC Sensation XL vs HTC Rhyme |
Torch 9850 vs HTC Rhyme |
Droid Incredible 2 vs HTC Rhyme |
Incredible S vs HTC Rhyme |
Desire S vs HTC Rhyme |
Sensation XE vs HTC Rhyme |
Galaxy Ace vs HTC Rhyme |
HTC Sensation vs HTC Rhyme |
iPhone 4S vs HTC Rhyme |