Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Titan hay HTC Radar, HTC Titan vs HTC Radar

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Titan hay HTC Radar đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Titan (HTC Eternity/ HTC Bunyip/ HTC Ultimate)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC Radar (HTC Omega) Active White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Radar (HTC Omega) Metal Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Titan (8 ý kiến)
hoccodon6bộ nhớ nhiều,thiết kế đẹp, màn hình sắc nét, giá hợp lí(3.870 ngày trước)
cuongjonstone123kích thước lên đến 4,7 inch chiếm gần như toàn bộ mặt trước của máy, độ phân giải 480×800 cho hình ảnh khá sắc nét.(3.884 ngày trước)
hoacodonsang và bộ nhớ nhiều ko lo vấn đề thẻ!(4.017 ngày trước)
lan130Cảm ứng nhạy hơn, bộ nhớ và tốc độ xử lý cao hơn.(4.334 ngày trước)
kim00Thiết kế gần giống nhau nhưng HTC Titan nhin sang hon(4.504 ngày trước)
dailydaumo1giá cả mềm mại ,cấu hình mạnh mẽ(4.512 ngày trước)
tuyenha152máy HTC Titan lại có độ mỏng khá ấn tượng, chỉ dày 9,9mm.(4.667 ngày trước)
thampham189Thiết kế gần giống nhau nhưng HTC Titan chúp ảnh đẹp hơn(4.681 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Radar (4 ý kiến)
MINHHUNG6mới ra có nhiều tính năng mới,(3.742 ngày trước)
luanlovely6có lợi thế chụp ảnh đẹp hơn rất nhiều, nhỏ gọn, cảm ứng nhạy hơn(3.812 ngày trước)
hakute6có tông màu chủ đạo là trắng với bộ phụ kiện đi kèm cũng màu trắng tuyệt đỉnh.(3.891 ngày trước)
chiocoshopgiá thành hoàn toàn có thể chấp nhận được(3.977 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Titan (HTC Eternity/ HTC Bunyip/ HTC Ultimate)
đại diện cho
HTC Titan
vsHTC Radar (HTC Omega) Active White
đại diện cho
HTC Radar
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz)vsQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7.5 (Mango)vsMicrosoft Windows Phone 7.5 (Mango)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs3.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement
- Gyroscope sensor
- Stereo FM radio with RDS
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Digital compass
- Active noise cancellation with dedicated mic
vs- Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyroscope sensor
- Multi-touch input method
- HTC Locations
- Microsoft office document viewer/editor
- Facebook integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1600mAhvsLi-Ion 1520 mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs8.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvs525giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng160gvs137gTrọng lượng
Kích thước131.5 x 70.7 x 9.9 mmvs120.5 x 61.5 x 10.9 mmKích thước
D

Đối thủ