Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Radar hay Nokia 701, HTC Radar vs Nokia 701

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Radar hay Nokia 701 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Radar (HTC Omega) Active White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Radar (HTC Omega) Metal Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 701 Silver Light
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nokia 701 Steel Dark
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 701 Amethyst Violet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Radar (4 ý kiến)
luanlovely6dep hon, manh hon, do phan giai man hinh cao hon(3.564 ngày trước)
tuyenha152Chất lượng phần cứng của HTC Radar khá tốt.(4.213 ngày trước)
dailydaumo1Đẹp, giao diện chuẩn, tích hợp nhiều ứng dụng(4.357 ngày trước)
thaongan20111 phieu cho HTC noi tieng ve thuong hieu(4.638 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 701 (5 ý kiến)
hoccodon6nhiều tính năng cải tiến vượt trội hơn, thời trang hơn gon(3.615 ngày trước)
hakute6mình đã dùng thử con này ngon hơn nhiều(3.748 ngày trước)
hoacodonĐẹp hơn, và rẻ hơn, đuoc nhieu nguoi ua chuong hon!(3.874 ngày trước)
lan130Tính năng tốt hơn,kiểu dáng đẹp(4.188 ngày trước)
president2bộ nhớ trong lớn. sóng khỏe. cảm ứng mượt(4.333 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Radar (HTC Omega) Active White
đại diện cho
HTC Radar
vsNokia 701 Silver Light
đại diện cho
Nokia 701
H
Hãng sản xuấtHTCvsNokiaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)vs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7.5 (Mango)vsSymbian Belle OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vs3D Graphics HW AcceleratorBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.8inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT LED-backlit IPS Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyroscope sensor
- Multi-touch input method
- HTC Locations
- Microsoft office document viewer/editor
- Facebook integration
vs- Nokia ClearBlack display
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity for auto turn-off
- NFC support
- Digital compass
- Stereo FM radio with RDS
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1520 mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại8.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ525giờvs550giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng137gvs131gTrọng lượng
Kích thước120.5 x 61.5 x 10.9 mmvs117.2 x 56.8 x 11 mmKích thước
D

Đối thủ