Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9320 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Curve 9315 (3 ý kiến)

nijianhapkhausản phẩm nổi bật 2014, màn hình độ phân giải cao(3.687 ngày trước)

xedienhanoiGiải trí đa phương tiện, chụp ảnh siêu nét, cảm ứng siêu nhanh(3.693 ngày trước)

smileshop102giá thành tốt, kiểu dáng mạnh mẽ(3.771 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 9320 đại diện cho BlackBerry Curve 9320 | vs | BlackBerry Curve 9315 đại diện cho Curve 9315 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Không có | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.1 | vs | BlackBerry OS 7.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.44 inches | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive optical trackpad
- Keyboard QWERTY - Stereo FM radio with RDS- Geo-tagging, image stabilization | vs | - QWERTY keyboard | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 103g | vs | 103g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 12.7 mm | vs | 109 x 60 x 12.7mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BlackBerry Curve 9320 vs BlackBerry Curve 9220 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9310 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9370 | ![]() | ![]() |
Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 8310 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 8320 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |