Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 9350 (2 ý kiến)
hoacodonnghe nhạc rất đỉnh, cẩm ứng cũng tương đối nhạy(4.026 ngày trước)
saint123_v1cấu hình vừa phải không quá cao và giá thành quá rẻ cho 1 em dt đáp ứng các như cầu(4.226 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9320 (8 ý kiến)
nijianhapkhaumình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.551 ngày trước)
xedienhanoiMáy được nhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà(3.557 ngày trước)
smileshop102phong cách trang nhã, giá thành phải chăng, kiểu dáng đẹp(3.635 ngày trước)
shopvantrongonlinenghe nhạc rất đỉnh, cẩm ứng cũng tương đối nhạy(3.635 ngày trước)
hieunhanvientuvanphong cách sang trọng, giá phải chăng kiếu dáng đẹp hơn, phím to dễ sử dụng hơn cấu hình cao, dễ sử dụng các chương trình(3.642 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế về hình dáng cũng như về chức năng sử dụng(3.768 ngày trước)
hakute6trông rất lạ mắt tuy máy có vẻ hơi dầy nhưng chạy rất ổn định và không bị nóng ((3.837 ngày trước)
dailydaumo1hiết kế bề ngoài đệp và bóng bẩy với tông màu đen chủ đạo(4.181 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 9350 (BlackBerry Curve Sedona) đại diện cho Curve 9350 | vs | BlackBerry Curve 9320 đại diện cho BlackBerry Curve 9320 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.0 | vs | BlackBerry OS 7.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.44 inches | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 360pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - NFC support - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive optical trackpad
- Keyboard QWERTY - Stereo FM radio with RDS- Geo-tagging, image stabilization | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 348giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 99g | vs | 103g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 11 mm | vs | 109 x 60 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 9350 vs Curve 8530 |
Curve 9350 vs Bold 9790 |
Curve 9350 vs Curve 9380 |
Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 9350 vs Curve 9310 |
Curve 9360 vs Curve 9350 |
Storm 9530 vs Curve 9350 |
Curve 3G 9330 vs Curve 9350 |
Curve 8310 vs Curve 9350 |
Curve 8320 vs Curve 9350 |
Curve 8520 vs Curve 9350 |
Curve 8900 vs Curve 9350 |
Curve 3G 9300 vs Curve 9350 |
BlackBerry Curve 9320 vs BlackBerry Curve 9220 |
BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9310 |
BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9315 |
BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9370 |
Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8310 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8320 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9320 |