Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 9350 hay BlackBerry Curve 9320, Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9320

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 9350 hay BlackBerry Curve 9320 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Curve 9350
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BlackBerry Curve 9320
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
4
9
Curve 9350
BlackBerry Curve 9320

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 9350 (BlackBerry Curve Sedona)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Curve 9320
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 9350 (2 ý kiến)
hoacodonnghe nhạc rất đỉnh, cẩm ứng cũng tương đối nhạy(4.026 ngày trước)
saint123_v1cấu hình vừa phải không quá cao và giá thành quá rẻ cho 1 em dt đáp ứng các như cầu(4.226 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9320 (8 ý kiến)
nijianhapkhaumình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.551 ngày trước)
xedienhanoiMáy được nhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà(3.557 ngày trước)
smileshop102phong cách trang nhã, giá thành phải chăng, kiểu dáng đẹp(3.635 ngày trước)
shopvantrongonlinenghe nhạc rất đỉnh, cẩm ứng cũng tương đối nhạy(3.635 ngày trước)
hieunhanvientuvanphong cách sang trọng, giá phải chăng kiếu dáng đẹp hơn, phím to dễ sử dụng hơn cấu hình cao, dễ sử dụng các chương trình(3.642 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế về hình dáng cũng như về chức năng sử dụng(3.768 ngày trước)
hakute6trông rất lạ mắt tuy máy có vẻ hơi dầy nhưng chạy rất ổn định và không bị nóng ((3.837 ngày trước)
dailydaumo1hiết kế bề ngoài đệp và bóng bẩy với tông màu đen chủ đạo(4.181 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 9350 (BlackBerry Curve Sedona)
đại diện cho
Curve 9350
vsBlackBerry Curve 9320
đại diện cho
BlackBerry Curve 9320
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset800 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vsBlackBerry OS 7.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.44 inchesvs2.44 inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 360pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- NFC support
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Touch-sensitive optical trackpad
- Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS- Geo-tagging, image stabilization
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ348giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng99gvs103gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 11 mmvs109 x 60 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ