Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 8530 (3 ý kiến)

nijianhapkhausản phẩm ra mắt sau nên công nghệ vượt trội hơn(3.687 ngày trước)

xedienhanoiCông nghệ độc đáo, lưu trữ tốt, phím tắt dễ sử dụng(3.693 ngày trước)

luanlovely6thiết kế tao nhã,đẹp,trẻ trung nhiều người sd(3.904 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9320 (4 ý kiến)

hakute6hình ảnh tốt, chất lượng âm thanh hơi nhỏ(3.856 ngày trước)

MINHHUNG6tiền nào của đấy, BlackBerry Curve nhìn sang trọng hơn và cũng hơn về nhiều ứng dụng(3.881 ngày trước)

hoacodonkha nang chong va dap tot hon rat nhieu so voi doi thu(4.162 ngày trước)

saint123_v1sản phẩm ra mắt sau nên công nghệ vượt trội hơn sản phẩm trước(4.361 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 8530 (RIM Aries) đại diện cho Curve 8530 | vs | BlackBerry Curve 9320 đại diện cho BlackBerry Curve 9320 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS | vs | BlackBerry OS 7.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.46inch | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Dedicated music keys - 3.5 mm audio jack - BlackBerry maps - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive optical trackpad
- Keyboard QWERTY - Stereo FM radio with RDS- Geo-tagging, image stabilization | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1150mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 250giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 106g | vs | 103g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 13.9 mm | vs | 109 x 60 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 8530 vs Curve 9380 | ![]() | ![]() |
Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9220 | ![]() | ![]() |
Curve 8530 vs Curve 9310 | ![]() | ![]() |
Tour 9630 vs Curve 8530 | ![]() | ![]() |
Style 9670 vs Curve 8530 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9330 vs Curve 8530 | ![]() | ![]() |
Curve 9350 vs Curve 8530 | ![]() | ![]() |
Curve 8310 vs Curve 8530 | ![]() | ![]() |
Curve 8320 vs Curve 8530 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Curve 8530 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 8530 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 8530 | ![]() | ![]() |
Curve 9360 vs Curve 8530 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9320 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9315 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9370 |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 8310 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 8320 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9320 |