Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9320 (2 ý kiến)

nijianhapkhauhiện đại hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.687 ngày trước)

xedienhanoiMàn hình 4 icnh cảm ứng đa điểm, dễ sử dụng hơn(3.693 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9370 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 9320 đại diện cho BlackBerry Curve 9320 | vs | BlackBerry Curve 9370 đại diện cho Curve 9370 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.1 | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.44 inches | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive optical trackpad
- Keyboard QWERTY - Stereo FM radio with RDS- Geo-tagging, image stabilization | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Document viewer - Voice memo/dial | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | 348giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 103g | vs | 99g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 12.7 mm | vs | 109 x 60 x 11 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BlackBerry Curve 9320 vs BlackBerry Curve 9220 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9310 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9315 | ![]() | ![]() |
Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 8310 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 8320 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |