Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 8320 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9320 (7 ý kiến)

nijianhapkhauNhìn đẹp hơn,thiết kế tốt hơn nhiều(3.688 ngày trước)

xedienhanoiĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi vào mạng nhanh chóng(3.694 ngày trước)

lequangvinhktHệ điều hành được nâng cấp tốt hơn(3.882 ngày trước)

hoccodon6Nhìn đẹp hơn,thiết kế tốt hơn nhiều(4.058 ngày trước)

luanlovely6Giao diện đẹp, chụp ảnh sắc nét, thương hiệu nổi tiếng(4.109 ngày trước)

hoacodonMáy phù hợp với túi tiền hơn, nhìn cũng good(4.162 ngày trước)

saint123_v1vượt trội hơn 1 tí bởi nó chạy trên hdh bb mới hơn(4.362 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 8320 đại diện cho Curve 8320 | vs | BlackBerry Curve 9320 đại diện cho BlackBerry Curve 9320 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Intel XScale PXA270 (312 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS | vs | BlackBerry OS 7.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.5inch | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 64MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Trackball navigation - 3.5 mm audio jack - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - MP4/WMV/H.263/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - Organizer - Voice memo/dial | vs | - Touch-sensitive optical trackpad
- Keyboard QWERTY - Stereo FM radio with RDS- Geo-tagging, image stabilization | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1100mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Titanium Gold | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 111g | vs | 103g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107 x 60 x 15.5 mm | vs | 109 x 60 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 8320 vs Curve 8310 | ![]() | ![]() |
Curve 8320 vs Curve 9350 | ![]() | ![]() |
Curve 8320 vs Curve 8530 | ![]() | ![]() |
Curve 8320 vs Curve 9380 | ![]() | ![]() |
Curve 8320 vs BlackBerry Curve 9220 | ![]() | ![]() |
Curve 8320 vs Curve 9310 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 8320 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9330 vs Curve 8320 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Curve 8320 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 8320 | ![]() | ![]() |
Curve 9360 vs Curve 8320 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9320 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9315 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9370 |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 8310 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9320 |