Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Neo V (1 ý kiến)
hakute6Thiết kế đầy nam tính, hỗ trợ giải trí tốt, chất lượng cảm ứng và hiện thị tốt hơn.(3.918 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia acro S (4 ý kiến)
tebetiiSight camera hỗ trợ Panorama - Quay phim HD 1080p(3.317 ngày trước)
hoccodon6là đỉnh khỏi bàn cãi, từ kiểu dáng chất lượng và công nghệ là luôn đi đầu(3.918 ngày trước)
Ms_Tamthiết kế sang trọng, màn hình lớn. Thỏa sức chơi game nghe nhạc(4.096 ngày trước)
chiocoshopcấu hình cao, nhiều ứng dụng thông minh(4.142 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia neo V (MT11i / MT11a) Silver đại diện cho Sony Xperia Neo V | vs | Sony Xperia acro S (Sony LT26w) White đại diện cho Sony Xperia acro S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 220 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 12Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 320MB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - Digital Compass - SNS integration - HDMI port | vs | - Sony Mobile BRAVIA Engine
- IP67 certified - dust and water proof (up to 1m for 30 mins) - Touch-sensitive controls - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - SNS integration - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1910mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 312giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám bạc | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 147g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116 x 57 x 13 mm | vs | 126 x 66 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Neo V vs Optimus Black |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Neo V vs Nokia 701 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Neo V vs Nokia 700 |
Sony Xperia Neo V vs Nokia C2-05 |
Sony Xperia Neo V vs Nokia X2-05 |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 800 |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 710 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Neo V vs HTC One V |
Sony Xperia Neo V vs HTC One X |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 610 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 610 NFC |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Neo V vs Acer Liquid Glow |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Neo V vs Xperia ZL |
Sony Xperia Neo V vs Xperia Z |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Neo V |
Nokia N8 vs Sony Xperia Neo V |
Galaxy S vs Sony Xperia Neo V |
iPhone 4 vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo V |
Desire S vs Sony Xperia Neo V |
HTC Sensation vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia acro S vs LG T370 Cookie Smart |
Sony Xperia acro S vs LG T375 Cookie Smart |
Sony Xperia acro S vs HTC Desire V T328w |
Sony Xperia acro S vs HTC Desire C |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia acro S vs Galaxy Note II |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia T |
Sony Xperia acro S vs iPhone 5 |
Sony Xperia acro S vs HTC One X+ |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia acro S vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia acro S vs HTC One VX |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia acro S vs HTC One ST |
Sony Xperia acro S vs HTC One SC |
Sony Xperia acro S vs Nexus 4 |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia V |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia J |
Sony Xperia acro S vs Xperia ZL |
Sony Xperia acro S vs Xperia Z |
Sony Xperia acro S vs Blackberry Z10 |
Motorola ATRIX TV XT682 vs Sony Xperia acro S |
Samsung Wave Y vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 311 vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 306 vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 305 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia U vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia S vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia P vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia acro S |
iPhone 4S vs Sony Xperia acro S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia acro S |
iPhone 4 vs Sony Xperia acro S |
HTC One XL vs Sony Xperia acro S |
HTC One S vs Sony Xperia acro S |
HTC One X vs Sony Xperia acro S |
HTC One V vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia active vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia acro S |