Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Neo V (1 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6Thiết kế đầy nam tính, hỗ trợ giải trí tốt, chất lượng cảm ứng và hiện thị tốt hơn.(3.970 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia acro S (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tebetiiSight camera hỗ trợ Panorama - Quay phim HD 1080p(3.370 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6là đỉnh khỏi bàn cãi, từ kiểu dáng chất lượng và công nghệ là luôn đi đầu(3.970 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/07/nhb1373641562.jpg)
Ms_Tamthiết kế sang trọng, màn hình lớn. Thỏa sức chơi game nghe nhạc(4.149 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
chiocoshopcấu hình cao, nhiều ứng dụng thông minh(4.195 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia neo V (MT11i / MT11a) Silver đại diện cho Sony Xperia Neo V | vs | Sony Xperia acro S (Sony LT26w) White đại diện cho Sony Xperia acro S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 220 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 12Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 320MB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - Digital Compass - SNS integration - HDMI port | vs | - Sony Mobile BRAVIA Engine
- IP67 certified - dust and water proof (up to 1m for 30 mins) - Touch-sensitive controls - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - SNS integration - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1910mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 312giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám bạc | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 147g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116 x 57 x 13 mm | vs | 126 x 66 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Optimus Black | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Nokia 701 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Duo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia active | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Nokia 700 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Nokia C2-05 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Nokia X2-05 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 800 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 710 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs HTC One V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs HTC One X | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 610 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 610 NFC | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia neo L | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Acer Liquid Glow | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Neo V | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Sony Xperia Neo V | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Sony Xperia Neo V | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Sony Xperia Neo V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Neo V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo V | ![]() | ![]() |
Desire S vs Sony Xperia Neo V | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Sony Xperia Neo V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Neo V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Neo V | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs LG T370 Cookie Smart |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs LG T375 Cookie Smart |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs HTC Desire V T328w |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs HTC Desire C |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Go |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Tipo |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Galaxy Note II |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs iPhone 5 |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs HTC One X+ |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Galaxy S III mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs HTC One ST |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs HTC One SC |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Nexus 4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Blackberry Z10 |
![]() | ![]() | Motorola ATRIX TV XT682 vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Samsung Wave Y vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Nokia Asha 311 vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Nokia Asha 305 vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Ion vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | HTC One XL vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | HTC One S vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | HTC One X vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | HTC One V vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia pro vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia active vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia acro S |