Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.800.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Play (3 ý kiến)
banhangonlinehc270Thích hợp để chơi game và cầm vừa tay(3.673 ngày trước)
chiocoshopthiết kế máy lạ, chất lượng âm thanh tuyệt hảo(4.143 ngày trước)
dailydaumo1nhiều ứng dụng tiện ích, đặc biệt phù hợp chơi game(4.489 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia acro S (7 ý kiến)
hoccodon6luôn là sự lựa chọn của người tiều dùng(3.918 ngày trước)
hakute6chất lượng cảm ứng và hiện thị tốt hơn(3.918 ngày trước)
cuongjonstone123Sony Xperia Acro S là một lựa chọn khá ở phân khúc cao cấp.(4.142 ngày trước)
vantoitkdễ thương hơn vẽ bề ngoài hinh hợp thời trang(4.325 ngày trước)
president3kiểu dang thời trang, rất tinh tế(4.486 ngày trước)
dthai_binhtriCấu hình cao, thiết kế Xperia acro S đẹp.(4.508 ngày trước)
tranphuongnhung226sóng và pin khỏe, tiện lợi trong sử dụng hơn(4.524 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia Play (R800i) đại diện cho Sony Xperia Play | vs | Sony Xperia acro S (Sony LT26w) White đại diện cho Sony Xperia acro S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 220 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 12Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 400MB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail,YouTube, Calendar, Google Talk
- Facebook and Twitter integration, - Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch gaming controls - Accelerometer sensor for UI auto-rotate | vs | - Sony Mobile BRAVIA Engine
- IP67 certified - dust and water proof (up to 1m for 30 mins) - Touch-sensitive controls - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - SNS integration - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1910mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 420giờ | vs | 312giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 175g | vs | 147g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119 x 62 x 16 mm | vs | 126 x 66 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia Play vs Nokia E7 |
Sony Xperia Play vs HTC Sensation XL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Play vs Desire Z |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Play vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Play vs HTC Trophy |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Play vs HTC One S |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Play vs HTC One XL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Play vs Xperia ZL |
Sony Xperia Play vs Xperia Z |
MILESTONE 2 vs Sony Xperia Play |
Sensation XE vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Play |
iPhone 4S vs Sony Xperia Play |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Play |
iPhone 4 vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia acro S vs LG T370 Cookie Smart |
Sony Xperia acro S vs LG T375 Cookie Smart |
Sony Xperia acro S vs HTC Desire V T328w |
Sony Xperia acro S vs HTC Desire C |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia acro S vs Galaxy Note II |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia T |
Sony Xperia acro S vs iPhone 5 |
Sony Xperia acro S vs HTC One X+ |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia acro S vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia acro S vs HTC One VX |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia acro S vs HTC One ST |
Sony Xperia acro S vs HTC One SC |
Sony Xperia acro S vs Nexus 4 |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia V |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia J |
Sony Xperia acro S vs Xperia ZL |
Sony Xperia acro S vs Xperia Z |
Sony Xperia acro S vs Blackberry Z10 |
Motorola ATRIX TV XT682 vs Sony Xperia acro S |
Samsung Wave Y vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 311 vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 306 vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 305 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia U vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia S vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia P vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia acro S |
iPhone 4S vs Sony Xperia acro S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia acro S |
iPhone 4 vs Sony Xperia acro S |
HTC One XL vs Sony Xperia acro S |
HTC One S vs Sony Xperia acro S |
HTC One X vs Sony Xperia acro S |
HTC One V vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia active vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia acro S |