Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia acro S (6 ý kiến)
hoccodon6hình ảnh đẹp,sang trọng,máy chạy mượt mà,tốt(3.704 ngày trước)
cuongjonstone123Trình chơi nhạc Walkman có rất nhiều tuỳ chỉnh để tạo nên một album nhạc phù hợp với sở thích của người dùng.(3.975 ngày trước)
thuyo1Cấu hình tốt, hỗ trợ đa nhiệm tốt hơn, màn hình vừa(4.045 ngày trước)
chiocoshopthiết kế mạnh mẽ, hình ảnh sắc nét, nhiều ứng dụng(4.108 ngày trước)
dailydaumo1thêm một phiếu nữa cho note, mình thích em này nhất(4.180 ngày trước)
xuanthe24hfCấu hình tốt, hỗ trợ đa nhiệm tốt hơn, tính năng vượt trội.(4.229 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia J (1 ý kiến)
hakute6ấu hình mạnh, giao diện thân thiện(3.884 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia acro S (Sony LT26w) White đại diện cho Sony Xperia acro S | vs | Sony Xperia J (Sony ST26i/ ST26a) đại diện cho Sony Xperia J | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Sony Mobile BRAVIA Engine
- IP67 certified - dust and water proof (up to 1m for 30 mins) - Touch-sensitive controls - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - SNS integration - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1910mAh | vs | Li-Ion 1750 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | 620giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 147g | vs | 124g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126 x 66 x 11.9 mm | vs | 124.3 x 61.2 x 9.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia acro S vs LG T370 Cookie Smart |
Sony Xperia acro S vs LG T375 Cookie Smart |
Sony Xperia acro S vs HTC Desire V T328w |
Sony Xperia acro S vs HTC Desire C |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia acro S vs Galaxy Note II |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia T |
Sony Xperia acro S vs iPhone 5 |
Sony Xperia acro S vs HTC One X+ |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia acro S vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia acro S vs HTC One VX |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia acro S vs HTC One ST |
Sony Xperia acro S vs HTC One SC |
Sony Xperia acro S vs Nexus 4 |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia V |
Sony Xperia acro S vs Xperia ZL |
Sony Xperia acro S vs Xperia Z |
Sony Xperia acro S vs Blackberry Z10 |
Motorola ATRIX TV XT682 vs Sony Xperia acro S |
Samsung Wave Y vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 311 vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 306 vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 305 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia U vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia S vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia P vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia acro S |
iPhone 4S vs Sony Xperia acro S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia acro S |
iPhone 4 vs Sony Xperia acro S |
HTC One XL vs Sony Xperia acro S |
HTC One S vs Sony Xperia acro S |
HTC One X vs Sony Xperia acro S |
HTC One V vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia active vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia J vs HTC Butterfly |
Sony Xperia J vs Lumia 505 |
Sony Xperia J vs Galaxy Grand I9080 |
Sony Xperia J vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia J vs Xperia ZL |
Sony Xperia J vs Xperia Z |
Sony Xperia J vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia J vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia J vs Mach LS860 |
Sony Xperia J vs Galaxy Express |
Sony Xperia J vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Sony Xperia J vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia J vs I9105 Galaxy S II Plus |
Sony Xperia J vs Desire U |
Sony Xperia J vs Liquid E1 |
Sony Xperia J vs Liquid Z110 |
Sony Xperia J vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia J vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia J vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia J vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia J vs Galaxy S4 |
Sony Xperia J vs Xperia L |
Sony Xperia J vs Xperia SP |
Sony Xperia J vs Galaxy Note III |
Sony Xperia V vs Sony Xperia J |
Sony Xperia E dual vs Sony Xperia J |
Sony Xperia E vs Sony Xperia J |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia J |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia J |
Sony Xperia T vs Sony Xperia J |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia J |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia J |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia J |
Sony Xperia U vs Sony Xperia J |
Sony Xperia S vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia J |
Sony Xperia P vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia J |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia J |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia J |
Sony Xperia active vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia J |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia J |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia J |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia J |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia J |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia J |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia J |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Sony Xperia J |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia J |
Nokia Lumia 620 vs Sony Xperia J |
HTC One SV vs Sony Xperia J |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia J |
Galaxy Stratosphere II vs Sony Xperia J |
Galaxy Discover vs Sony Xperia J |
Nokia Asha 205 vs Sony Xperia J |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia J |
Nexus 4 vs Sony Xperia J |
RAZR V MT887 vs Sony Xperia J |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia J |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia J |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia J |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia J |
DROID RAZR MAXX HD vs Sony Xperia J |
DROID RAZR HD vs Sony Xperia J |
DROID RAZR M vs Sony Xperia J |
Nokia Lumia 510 vs Sony Xperia J |
Nokia Lumia 822 vs Sony Xperia J |
HTC One SU vs Sony Xperia J |
HTC Desire X vs Sony Xperia J |
HTC One SC vs Sony Xperia J |
HTC One ST vs Sony Xperia J |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia J |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia J |
Galaxy S III mini vs Sony Xperia J |
Galaxy S3 vs Sony Xperia J |
Galaxy Note II vs Sony Xperia J |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia J |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia J |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia J |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia J |
Galaxy Note vs Sony Xperia J |