Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Neo V (1 ý kiến)
tramlikedùng nhắn tin, gọi điện thì tốt rồi.(3.765 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Go (2 ý kiến)
tebetiPin tốt, thời lượng đàm thoại lâu, chơi game lướt web thoải mái(3.317 ngày trước)
hoccodon6nếu bạn nào thích về hình thức và giá cả hợp lý rõ dàng(3.835 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia neo V (MT11i / MT11a) Silver đại diện cho Sony Xperia Neo V | vs | Sony Xperia Go (ST27i / ST27a) (Sony Xperia advance) White đại diện cho Sony Xperia Go | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 320MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - Digital Compass - SNS integration - HDMI port | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1305mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 460 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám bạc | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116 x 57 x 13 mm | vs | 111 x 60.3 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Neo V vs Optimus Black |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Neo V vs Nokia 701 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Neo V vs Nokia 700 |
Sony Xperia Neo V vs Nokia C2-05 |
Sony Xperia Neo V vs Nokia X2-05 |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 800 |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 710 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Neo V vs HTC One V |
Sony Xperia Neo V vs HTC One X |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 610 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 610 NFC |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Neo V vs Acer Liquid Glow |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Neo V vs Xperia ZL |
Sony Xperia Neo V vs Xperia Z |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Neo V |
Nokia N8 vs Sony Xperia Neo V |
Galaxy S vs Sony Xperia Neo V |
iPhone 4 vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo V |
Desire S vs Sony Xperia Neo V |
HTC Sensation vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy S III I535 |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy S III I747 |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia Go vs HTC Desire VT |
Sony Xperia Go vs HTC Desire VC |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Go vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Go vs LG Optimus L3 |
Sony Xperia Go vs Motorola Defy Pro |
Sony Xperia Go vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy Chat |
Sony Xperia Go vs Samsung Intensity III |
Sony Xperia Go vs Galaxy Note II |
Sony Xperia Go vs Curve 9310 |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Go vs iPhone 5 |
Sony Xperia Go vs HTC One X+ |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Go vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia Go vs HTC One VX |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Go vs HTC One ST |
Sony Xperia Go vs HTC One SC |
Sony Xperia Go vs Nexus 4 |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Go vs Xperia ZL |
Sony Xperia Go vs Xperia Z |
Sony Xperia Go vs Blackberry Z10 |
HTC Desire C vs Sony Xperia Go |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Go |
LG T375 Cookie Smart vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Go |
iPhone 4S vs Sony Xperia Go |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Go |
iPhone 4 vs Sony Xperia Go |
HTC One XL vs Sony Xperia Go |
HTC One S vs Sony Xperia Go |
HTC One X vs Sony Xperia Go |
HTC One V vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Go |