Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 13 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia neo V (MT11i / MT11a) Silver đại diện cho Sony Xperia Neo V | vs | Nokia Lumia 710 (Nokia Sabre) Black đại diện cho Lumia 710 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm MSM8255 (1.4 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | 3D Graphics HW Accelerator | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 320MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - Digital Compass - SNS integration - HDMI port | vs | - Gorilla Glass display
- Nokia ClearBlack display - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - Accelerometer sensor for UI auto-rotate | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116 x 57 x 13 mm | vs | 119 x 62.4 x 12.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Neo V vs Optimus Black |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Neo V vs Nokia 701 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Neo V vs Nokia 700 |
Sony Xperia Neo V vs Nokia C2-05 |
Sony Xperia Neo V vs Nokia X2-05 |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 800 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Neo V vs HTC One V |
Sony Xperia Neo V vs HTC One X |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 610 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 610 NFC |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Neo V vs Acer Liquid Glow |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Neo V vs Xperia ZL |
Sony Xperia Neo V vs Xperia Z |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Neo V |
Nokia N8 vs Sony Xperia Neo V |
Galaxy S vs Sony Xperia Neo V |
iPhone 4 vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo V |
Desire S vs Sony Xperia Neo V |
HTC Sensation vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Neo V |
Lumia 710 vs Asha 303 |
Lumia 710 vs Asha 300 |
Lumia 710 vs Asha 201 |
Lumia 710 vs Asha 200 |
Lumia 710 vs Optimus Pro |
Lumia 710 vs 2710 Navigation |
Lumia 710 vs Acer Allegro |
Lumia 710 vs Omnia W |
Lumia 710 vs Lumia 900 |
Lumia 710 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 710 vs Asha 302 |
Lumia 710 vs Asha 203 |
Lumia 710 vs Lumia 610 |
Lumia 710 vs Lumia 610 NFC |
Lumia 710 vs Samsung Galaxy S3 |
Lumia 710 vs Toshiba TG01 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 305 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 306 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 710 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Lumia 710 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Lumia 710 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 710 vs Galaxy Note II |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 820 |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 920 |
Lumia 710 vs iPhone 5 |
Lumia 710 vs Galaxy S3 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 308 |
Lumia 710 vs Galaxy S III mini |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 810 |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 822 |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 510 |
Lumia 710 vs DROID RAZR M |
Lumia 710 vs DROID RAZR HD |
Lumia 710 vs DROID RAZR MAXX HD |
Lumia 710 vs RAZR i XT890 |
Lumia 710 vs RAZR V XT889 |
Lumia 710 vs RAZR V MT887 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 205 |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 710 vs Lumia 505 |
Lumia 710 vs Lumia 720 |
Lumia 710 vs Lumia 520 |
Lumia 710 vs Asha 310 |
Lumia 710 vs Galaxy S4 |
Lumia 710 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 710 vs Galaxy Note III |
Lumia 710 vs Lumia 925 |
Lumia 710 vs Lumia 928 |
Lumia 710 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 710 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 710 vs Lumia 625 |
Lumia 710 vs Lumia 1020 |
Lumia 710 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 710 vs iPhone 5C |
Lumia 710 vs iPhone 5S |
Lumia 710 vs Lumia 1520 |
Lumia 710 vs Lumia 1320 |
Nokia 500 vs Lumia 710 |
Lumia 800 vs Lumia 710 |
HTC Explorer vs Lumia 710 |
Sony Xperia ray vs Lumia 710 |
Galaxy Nexus vs Lumia 710 |
HTC Radar vs Lumia 710 |
Nokia C7 vs Lumia 710 |
HTC Titan vs Lumia 710 |
Galaxy Ace vs Lumia 710 |
iPhone 4S vs Lumia 710 |
Galaxy S2 vs Lumia 710 |
iPhone 3G vs Lumia 710 |
iPhone 3GS vs Lumia 710 |
iPhone 4 vs Lumia 710 |
Galaxy Note vs Lumia 710 |
Motorola RAZR vs Lumia 710 |
Hàng 9h mới có đầy đủ chức năng và chạy window phone 7.5
Ko biết lấy đâu ra cái Nokia Lumia giá 2tr5? @_@(4.178 ngày trước)