Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Neo V (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia active (2 ý kiến)
tebetimáy đẹp, quá tuyệt vời, pin tốt(3.317 ngày trước)
hoccodon6cấu hình cao, màn hình lớn, dễ sử dụng, độ phân giái màn hình lớn(3.904 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia neo V (MT11i / MT11a) Silver đại diện cho Sony Xperia Neo V | vs | Sony Ericsson Xperia active (Sony Ericsson ST17i/ Sony Ericsson ST17a) Orange Black đại diện cho Sony Xperia active | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 320MB | vs | 1GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - Digital Compass - SNS integration - HDMI port | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Bravia Mobile engine - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Water (Water), Dust proof - Touch sensitive controls - Scratch-resistant display - Timescape UI - Sony xLOUD enhancement - Dust and water resistant - Flashlight - Digital compass - SNS integratio - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo - Adobe flash 10.1 support - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 350giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám bạc | vs | • Đen • Cam | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 111g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116 x 57 x 13 mm | vs | 92 x 55 x 16.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Neo V vs Optimus Black |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Neo V vs Nokia 701 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Neo V vs Nokia 700 |
Sony Xperia Neo V vs Nokia C2-05 |
Sony Xperia Neo V vs Nokia X2-05 |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 800 |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 710 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Neo V vs HTC One V |
Sony Xperia Neo V vs HTC One X |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 610 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 610 NFC |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Neo V vs Acer Liquid Glow |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Neo V vs Xperia ZL |
Sony Xperia Neo V vs Xperia Z |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Neo V |
Nokia N8 vs Sony Xperia Neo V |
Galaxy S vs Sony Xperia Neo V |
iPhone 4 vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo V |
Desire S vs Sony Xperia Neo V |
HTC Sensation vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia active vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia active vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia active vs Sony Xperia P |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia active vs Sony Xperia S |
Sony Xperia active vs Sony Xperia U |
Sony Xperia active vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia active vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia active vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia active vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia active vs Sony Xperia T |
Sony Xperia active vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia active vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia active vs Sony Xperia E |
Sony Xperia active vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia active vs Sony Xperia V |
Sony Xperia active vs Sony Xperia J |
Sony Xperia active vs Xperia ZL |
Sony Xperia active vs Xperia Z |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia active |
Motorola DEFY+ vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia active |
Nokia E7 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia active |
Desire S vs Sony Xperia active |
Optimus One vs Sony Xperia active |
Motorola DEFY vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia active |