Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia U (5 ý kiến)

dailydaumo1bạn mình đang dùng thấy bảo rất tốt(3.416 ngày trước)

luanlovely6cấu hình cao, dùng pin đc lâu và kiểu dáng đẹp(3.983 ngày trước)

hoccodon6cảm ứng nhạy...kiểu dáng thời trang(4.023 ngày trước)

hakute6To hơn, camer trước, dung luong lon hon(4.023 ngày trước)

chiocoshopnhiều tính năng không thật sự vượt trội nhưng nhỏ gọn(4.247 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia acro S (3 ý kiến)

KIENSONTHANHChiếc Acro S thực sự đẳng cấp, bền, mạnh, thiết kế không chê được(4.394 ngày trước)

dthai_binhtriMàn hình Xperia acro S to hơn.(4.614 ngày trước)

tranphuongnhung226màn hình cảm ứng rộng, giao diên đẹp(4.629 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia U (Sony Ericsson ST25i Kumquat) Black đại diện cho Sony Xperia U | vs | Sony Xperia acro S (Sony LT26w) White đại diện cho Sony Xperia acro S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Adreno 220 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 12Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Timescape UI - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Sony Mobile BRAVIA Engine
- IP67 certified - dust and water proof (up to 1m for 30 mins) - Touch-sensitive controls - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - SNS integration - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 1910mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 470giờ | vs | 312giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | 147g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112 x 54 x 12 mm | vs | 126 x 66 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia U vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia neo L | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Acer Liquid Glow | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Galaxy Note II | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs iPhone 5 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs HTC One X+ | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Galaxy S III mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs HTC One VX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs HTC One ST | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs HTC One SC | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs DROID RAZR M | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs DROID RAZR HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs DROID RAZR MAXX HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs RAZR i XT890 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs RAZR V XT889 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs RAZR V MT887 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Blackberry Z10 | ![]() | ![]() |
HTC One V vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia S vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Lumia 610 vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
HTC One X vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Desire S vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
HTC One S vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia P vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia active vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs LG T370 Cookie Smart |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs LG T375 Cookie Smart |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs HTC Desire V T328w |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs HTC Desire C |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Go |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Tipo |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Galaxy Note II |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs iPhone 5 |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs HTC One X+ |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Galaxy S III mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs HTC One ST |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs HTC One SC |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Nexus 4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Blackberry Z10 |
![]() | ![]() | Motorola ATRIX TV XT682 vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Samsung Wave Y vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Nokia Asha 311 vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Nokia Asha 305 vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Ion vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | HTC One XL vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | HTC One S vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | HTC One X vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | HTC One V vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia pro vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia active vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia acro S |