Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Sensation (2 ý kiến)
hoccodon6nhìn dễ thương nhưng Sony tốt hơn(3.805 ngày trước)
dailydaumo1Cấu hình tốt, kiểu dáng đẹp mà lại kinh tế(4.461 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Neo V (3 ý kiến)
tebetiđược thiết kế rất vừa vặn với các góc bo tròn hợp lý(3.286 ngày trước)
hakute6thiết kế sang trọng mạnh mẽ, cấu hình cao(3.893 ngày trước)
luanlovely6Kiểu dáng thời trang , nhiều chức năng , tốc độ cao , lướt web , màn hình lớn(3.990 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Sensation (HTC Pyramid) đại diện cho HTC Sensation | vs | Sony Ericsson Xperia neo V (MT11i / MT11a) Silver đại diện cho Sony Xperia Neo V | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 320MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls with rotating icons | vs | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - Digital Compass - SNS integration - HDMI port | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1520 mAh | vs | Li-Po 1500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126.1 x 65.4 x 11.3 mm | vs | 116 x 57 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Sensation vs HTC EVO 3D |
HTC Sensation vs LG Optimus 3D |
HTC Sensation vs Photon 4G |
HTC Sensation vs LG Thrill 4G |
HTC Sensation vs Sensation XE |
HTC Sensation vs Desire S |
HTC Sensation vs Incredible S |
HTC Sensation vs Galaxy R |
HTC Sensation vs Galaxy SL |
HTC Sensation vs Nexus S |
HTC Sensation vs DROID 3 |
HTC Sensation vs Curve 9360 |
HTC Sensation vs HTC Amaze 4G |
HTC Sensation vs HTC Titan |
HTC Sensation vs Galaxy Note |
HTC Sensation vs HTC Sensation XL |
HTC Sensation vs Optimus Q2 |
HTC Sensation vs Live with Walkman |
HTC Sensation vs HTC Vigor |
HTC Sensation vs Sony Xperia Neo |
HTC Sensation vs DROID BIONIC |
HTC Sensation vs Motorola DROID X2 |
HTC Sensation vs Torch 9810 |
HTC Sensation vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation vs HTC Rhyme |
HTC Sensation vs Galaxy S2 Mini |
HTC Sensation vs Galaxy S Plus |
HTC Sensation vs HD7S |
HTC Sensation vs HTC Vivid |
HTC Sensation vs Curve 9380 |
HTC Sensation vs HTC One V |
HTC Sensation vs HTC One X |
HTC Sensation vs Lumia 610 |
HTC Sensation vs Sony Xperia S |
HTC Sensation vs Sony Xperia U |
LG Optimus 2x vs HTC Sensation |
iPhone 4S vs HTC Sensation |
Nokia N9 vs HTC Sensation |
Galaxy S2 vs HTC Sensation |
iPhone 4 vs HTC Sensation |
Galaxy S vs HTC Sensation |
Motorola Atrix vs HTC Sensation |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Neo V vs Optimus Black |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Neo V vs Nokia 701 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Neo V vs Nokia 700 |
Sony Xperia Neo V vs Nokia C2-05 |
Sony Xperia Neo V vs Nokia X2-05 |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 800 |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 710 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Neo V vs HTC One V |
Sony Xperia Neo V vs HTC One X |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 610 |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 610 NFC |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Neo V vs Acer Liquid Glow |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Neo V vs Xperia ZL |
Sony Xperia Neo V vs Xperia Z |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Neo V |
Nokia N8 vs Sony Xperia Neo V |
Galaxy S vs Sony Xperia Neo V |
iPhone 4 vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo V |
Desire S vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Neo V |