Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X10 mini pro (3 ý kiến)
hoccodon6màu sắc sống động, hình ảnh, âm thanh trung thực(3.884 ngày trước)
hakute6Đẳng cấp, thiết kế đẹp mắt.. cầm chắc tay, hệ điều hành độc quyền(3.884 ngày trước)
chiocoshopbàn phím lạ mắt thuận tiện trong chức năng văn phòng(4.108 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia acro S (2 ý kiến)
tramlikeMạnh mẽ, bền bỉ, pin tốt là những điểm nói lên tại sao sự lựa chọn(3.819 ngày trước)
luanlovely6mà cấu hình mạnh mẽ, giá cả rất phải chăng(3.857 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia X10a mini pro đại diện cho Sony Xperia X10 mini pro | vs | Sony Xperia acro S (Sony LT26w) White đại diện cho Sony Xperia acro S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson X series | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 220 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16.7M Màu TFT | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 12Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Timescape UI - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer | vs | - Sony Mobile BRAVIA Engine
- IP67 certified - dust and water proof (up to 1m for 30 mins) - Touch-sensitive controls - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - SNS integration - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 • UMTS 2100 • UMTS 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po | vs | Li-Ion 1910mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 312giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 147g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 90 x 52 x 17 mm | vs | 126 x 66 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia X10 mini pro vs S8000 Jet |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Legend |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Wildfire |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Vivaz |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Aino |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Rhyme |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Ericsson TXT |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Ericsson W8 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X10 mini pro vs Liquid mini E310 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Defy Mini XT320 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia X10 mini pro vs BlackBerry Curve 9220 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia J |
Sony Xperia X10 mini pro vs Xperia ZL |
Sony Xperia X10 mini pro vs Xperia Z |
Nokia E5 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Satio vs Sony Xperia X10 mini pro |
Vivaz pro vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia C6 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N97 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N900 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia X6 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N8 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia 5800 vs Sony Xperia X10 mini pro |
iPhone 3GS vs Sony Xperia X10 mini pro |
Acer Liquid vs Sony Xperia X10 mini pro |
Milestone vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Galaxy Ace vs Sony Xperia X10 mini pro |
iPhone 3G vs Sony Xperia X10 mini pro |
HTC ChaCha vs Sony Xperia X10 mini pro |
HTC Salsa vs Sony Xperia X10 mini pro |
Galaxy S vs Sony Xperia X10 mini pro |
Galaxy Beam vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia acro S vs LG T370 Cookie Smart |
Sony Xperia acro S vs LG T375 Cookie Smart |
Sony Xperia acro S vs HTC Desire V T328w |
Sony Xperia acro S vs HTC Desire C |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia acro S vs Galaxy Note II |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia T |
Sony Xperia acro S vs iPhone 5 |
Sony Xperia acro S vs HTC One X+ |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia acro S vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia acro S vs HTC One VX |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia acro S vs HTC One ST |
Sony Xperia acro S vs HTC One SC |
Sony Xperia acro S vs Nexus 4 |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia V |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia J |
Sony Xperia acro S vs Xperia ZL |
Sony Xperia acro S vs Xperia Z |
Sony Xperia acro S vs Blackberry Z10 |
Motorola ATRIX TV XT682 vs Sony Xperia acro S |
Samsung Wave Y vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 311 vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 306 vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 305 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia U vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia S vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia P vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia acro S |
iPhone 4S vs Sony Xperia acro S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia acro S |
iPhone 4 vs Sony Xperia acro S |
HTC One XL vs Sony Xperia acro S |
HTC One S vs Sony Xperia acro S |
HTC One X vs Sony Xperia acro S |
HTC One V vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia active vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia acro S |