Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia acro S (14 ý kiến)
luanlovely6Nhiều tính năng, phong cách sành điệu, trẻ trung, sang trọng(3.751 ngày trước)
SonBostoneSony Xperia acro S có màn hình nhìn quyến rũ hơn, trông thanh thoát hơn.................(3.756 ngày trước)
PhukienthoitrangYMEso sánh sony với LG vẫn thích sony hơn(3.791 ngày trước)
hoccodon6Đây chính là một phiên bản khác của Acro(3.887 ngày trước)
duongjonstonegiao diện đẹp,cấu hình mạnh mẽ,thương hiệu vượt trội(3.908 ngày trước)
hakute6giao diện quá hoàn hảo , pin bền , sóng khỏe(3.923 ngày trước)
chiocoshopthiết kế đẹp.màn hình rộng, giao diện thông minh(4.069 ngày trước)
KIENSONTHANHChụp ảnh đẹp, cấu hình khủng, chạy mượt mà(4.210 ngày trước)
xuanthe24hfHiệu năng tốt, màn hình và cảm ứng vượt trội, hỗ trợ đa nhiệm tốt hơn.(4.213 ngày trước)
dailydaumo1Chọn Xperia Acro S vì giá cả. thoi(4.247 ngày trước)
lan130Mình thích con Sony Xperia acro S ,trông đẹp mắt hơn(4.342 ngày trước)
dienlanhtinphatmàn hình lớn sắc nét cấu hình mạnh chup ảnh rỏ net(4.381 ngày trước)
dthai_binhtriKhông khó để lựa chọn giữa 2 đối thủ(4.482 ngày trước)
tranphuongnhung226hiện đại, hợp thời trang, mà sắc đẹp(4.492 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG T375 Cookie Smart (1 ý kiến)
tebetiTrung bình trong dòng máy cao cấp(3.286 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia acro S (Sony LT26w) White đại diện cho Sony Xperia acro S | vs | LG T375 Cookie Smart đại diện cho LG T375 Cookie Smart | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 50MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Sony Mobile BRAVIA Engine
- IP67 certified - dust and water proof (up to 1m for 30 mins) - Touch-sensitive controls - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - SNS integration - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Dual SIM
- SNS integration - Document viewer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1910mAh | vs | Li-Ion 950mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 147g | vs | 96g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126 x 66 x 11.9 mm | vs | 103 x 59 x 10.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia acro S vs LG T370 Cookie Smart |
Sony Xperia acro S vs HTC Desire V T328w |
Sony Xperia acro S vs HTC Desire C |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia acro S vs Galaxy Note II |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia T |
Sony Xperia acro S vs iPhone 5 |
Sony Xperia acro S vs HTC One X+ |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia acro S vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia acro S vs HTC One VX |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia acro S vs HTC One ST |
Sony Xperia acro S vs HTC One SC |
Sony Xperia acro S vs Nexus 4 |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia V |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia J |
Sony Xperia acro S vs Xperia ZL |
Sony Xperia acro S vs Xperia Z |
Sony Xperia acro S vs Blackberry Z10 |
Motorola ATRIX TV XT682 vs Sony Xperia acro S |
Samsung Wave Y vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 311 vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 306 vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 305 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia U vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia S vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia P vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia acro S |
iPhone 4S vs Sony Xperia acro S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia acro S |
iPhone 4 vs Sony Xperia acro S |
HTC One XL vs Sony Xperia acro S |
HTC One S vs Sony Xperia acro S |
HTC One X vs Sony Xperia acro S |
HTC One V vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia active vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia acro S |
LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire V T328w |
LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire C |
LG T375 Cookie Smart vs Sony Xperia Go |
LG T375 Cookie Smart vs Sony Xperia Miro |
LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire VT |
LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire VC |
LG T375 Cookie Smart vs Sony Xperia Tipo |
LG T375 Cookie Smart vs Sony Xperia Tipo Dual |
LG T375 Cookie Smart vs Defy Mini XT321 |
LG T375 Cookie Smart vs LG Optimus L3 |
LG T375 Cookie Smart vs Motorola Defy Pro |
LG T375 Cookie Smart vs Motorola ATRIX HD |
LG T375 Cookie Smart vs Samsung Galaxy Chat |
LG T375 Cookie Smart vs Samsung Intensity III |
LG T375 Cookie Smart vs Curve 9310 |
LG T370 Cookie Smart vs LG T375 Cookie Smart |
Motorola ATRIX TV XT682 vs LG T375 Cookie Smart |
Samsung Wave Y vs LG T375 Cookie Smart |
Nokia Asha 311 vs LG T375 Cookie Smart |
Nokia Asha 306 vs LG T375 Cookie Smart |
Nokia Asha 305 vs LG T375 Cookie Smart |