Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 9360 hay Nokia 701, Curve 9360 vs Nokia 701

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 9360 hay Nokia 701 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 9360 Apollo Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia 701 Silver Light
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nokia 701 Steel Dark
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 701 Amethyst Violet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 9360 (2 ý kiến)
dailydaumo1Hai máy này nhìn như nhau nhưng mình thích loại này hơn ((4.436 ngày trước)
votienkdi khó sử dụng nếu người dùng không quen với các sản phẩm của Blackberry,mỗi lần hỏng hóc linh kiện hơi khó tìm và cả những cửa hàng sữa chữa cũng thế.(4.463 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 701 (9 ý kiến)
nijianhapkhaucấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.416 ngày trước)
xedienhanoiMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.423 ngày trước)
luanlovely6có độ phân giải màn hình lớn nhất trên thị trường hiện nay(3.652 ngày trước)
hakute6nhiều ứng dụng hay và thiết kế tốt, chụp ảnh rõ nét(3.668 ngày trước)
tramlikebền, thương hiệu nổi tiếng, kiểu dáng đẹp(3.692 ngày trước)
hoccodon6mình thích cái này vì nhìn có vẻ ngầu hơn(3.865 ngày trước)
president2giá thành hợp lí mà mẫu mã bắt mắt(4.422 ngày trước)
hongnhungminimarttôi thích dùng điện thoại cảm ứng hơn(4.522 ngày trước)
kdtvcomgroup544Nokia 701 cam ung nghe nhac cuc dinh(4.722 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 9360 Apollo Black
đại diện cho
Curve 9360
vsNokia 701 Silver Light
đại diện cho
Nokia 701
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsNokiaHãng sản xuất
Chipset800 MHzvs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vsSymbian Belle OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvs3D Graphics HW AcceleratorBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.44 inchesvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 360pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu-TFT LED-backlit IPS Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong512MBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- NFC support
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
vs- Nokia ClearBlack display
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity for auto turn-off
- NFC support
- Digital compass
- Stereo FM radio with RDS
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ288 giờvs550giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng99gvs131gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 11 mmvs117.2 x 56.8 x 11 mmKích thước
D

Đối thủ