Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 9360 (2 ý kiến)
dailydaumo1Hai máy này nhìn như nhau nhưng mình thích loại này hơn ((4.488 ngày trước)
votienkdi khó sử dụng nếu người dùng không quen với các sản phẩm của Blackberry,mỗi lần hỏng hóc linh kiện hơi khó tìm và cả những cửa hàng sữa chữa cũng thế.(4.515 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 701 (9 ý kiến)
nijianhapkhaucấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.468 ngày trước)
xedienhanoiMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.475 ngày trước)
luanlovely6có độ phân giải màn hình lớn nhất trên thị trường hiện nay(3.704 ngày trước)
hakute6nhiều ứng dụng hay và thiết kế tốt, chụp ảnh rõ nét(3.720 ngày trước)
tramlikebền, thương hiệu nổi tiếng, kiểu dáng đẹp(3.744 ngày trước)
hoccodon6mình thích cái này vì nhìn có vẻ ngầu hơn(3.917 ngày trước)
president2giá thành hợp lí mà mẫu mã bắt mắt(4.474 ngày trước)
hongnhungminimarttôi thích dùng điện thoại cảm ứng hơn(4.574 ngày trước)
kdtvcomgroup544Nokia 701 cam ung nghe nhac cuc dinh(4.774 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 9360 Apollo Black đại diện cho Curve 9360 | vs | Nokia 701 Silver Light đại diện cho Nokia 701 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.0 | vs | Symbian Belle OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | 3D Graphics HW Accelerator | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.44 inches | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 360pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 16M màu-TFT LED-backlit IPS Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 512MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - NFC support - Geo-tagging, face detection, image stabilization | vs | - Nokia ClearBlack display
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity for auto turn-off - NFC support - Digital compass - Stereo FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 288 giờ | vs | 550giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 99g | vs | 131g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 11 mm | vs | 117.2 x 56.8 x 11 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 9360 vs HTC ChaCha |
Curve 9360 vs Curve 3G 9300 |
Curve 9360 vs Curve 8900 |
Curve 9360 vs Curve 8520 |
Curve 9360 vs Nokia 500 |
Curve 9360 vs Nokia 700 |
Curve 9360 vs Curve 3G 9330 |
Curve 9360 vs Curve 8320 |
Curve 9360 vs Curve 8310 |
Curve 9360 vs Curve 9350 |
Curve 9360 vs Curve 8530 |
Curve 9360 vs Bold 9790 |
Curve 9360 vs Curve 9380 |
Curve 9360 vs Pearl 9100 |
Curve 9360 vs Pearl 9105 |
Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 9360 vs Curve 9310 |
Curve 9360 vs Curve 9315 |
Curve 9360 vs Curve 9370 |
Bold Touch 9900 vs Curve 9360 |
BlackBerry 9780 vs Curve 9360 |
Nokia N9 vs Curve 9360 |
iPhone 4 vs Curve 9360 |
Nokia E6 vs Curve 9360 |
HTC Sensation vs Curve 9360 |
Nokia 701 vs Nokia 700 |
Nokia 701 vs Nokia 600 |
Nokia 701 vs ATRIX 2 |
Nokia 701 vs Asha 303 |
Nokia 701 vs Asha 300 |
Nokia 701 vs Nokia 603 |
Nokia 701 vs Lumia 610 |
Nokia 701 vs Lumia 610 NFC |
Nokia C7 vs Nokia 701 |
HTC Radar vs Nokia 701 |
Nokia N86 vs Nokia 701 |
Sony Xperia Neo V vs Nokia 701 |
Nokia N8 vs Nokia 701 |
Nokia X7 vs Nokia 701 |